Lịch sử giá nhà bán Thành phố Thủ Đức Mới Nhất T2/2025
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bán Nhà phố |
12 | Mặt Tiền Số 8 |
P. 11 | Gò Vấp | 55 Tỷ VNĐ ~183 Triệu/m2 |
300 m2 (10.5m30.5m) |
||
2 | Bán Nhà phố |
11 | Mặt Tiền Tô Vĩnh Diện |
Linh Chiểu | Thủ Đức | 66 Tỷ VNĐ ~181 Triệu/m2 |
364 m2 (13.2m27.6m) |
||
3 | Bán Nhà phố |
17G | Mặt Tiền Cư xá Phú Thọ Hòa |
P. 5 | Q 11 | 35 Tỷ VNĐ ~96.2 Triệu/m2 |
364 m2 (13.2m27.6m) |
||
4 | Bán Nhà phố |
63/1-63/3 | Hẻm Số 19 |
An Khánh | Thủ Đức | 45 Tỷ VNĐ ~375 Triệu/m2 |
120 m2 (8m15m) |
||
5 | Bán Nhà phố |
63/3 | Hẻm Số 19 |
An Khánh | Thủ Đức | 22,5 Tỷ VNĐ ~375 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
6 | Bán Nhà phố |
63/1 | Hẻm Số 19 |
An Khánh | Thủ Đức | 35 Tỷ VNĐ ~583 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
7 | Bán Nhà phố |
56 | Mặt Tiền Ký Con |
Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 50 Tỷ VNĐ ~588 Triệu/m2 |
85 m2 (4m22m) |
||
8 | Bán Nhà phố |
172 | Mặt Tiền Đặng Thùy Trâm |
P. 13 | Bình Thạnh | 31 Tỷ VNĐ ~310 Triệu/m2 |
100 m2 (5m20m) |
||
9 | Bán Nhà phố |
59 | Mặt Tiền Gia Phú |
P. 13 | Q 5 | 25,5 Tỷ VNĐ ~311 Triệu/m2 |
81.9 m2 (3.9m21m) |
||
10 | Bán Nhà phố |
121Thửa: 515 Tờ: 19 |
Mặt Tiền Lý Phục Man |
Bình Thuận | Q 7 | 34 Tỷ VNĐ ~253 Triệu/m2 |
134.5 m2 (5.2m26m) |
||
11 | Bán Nhà phố |
330/18/13 | Hẻm Âu Dương Lân |
P. 3 | Q 8 | 26 Tỷ VNĐ ~158 Triệu/m2 |
165 m2 (11m15m) |
||
12 | Bán Đất |
Thửa: 71 Tờ: 78 |
Mặt Tiền Số 57 |
An Phú | Thủ Đức | 58 Tỷ VNĐ ~151 Triệu/m2 |
384 m2 (16m24m) |
||
13 | Bán Đất |
Thửa: 71 Tờ: 78 |
Mặt Tiền Số 52 |
An Phú | Thủ Đức | 58 Tỷ VNĐ ~151 Triệu/m2 |
384 m2 (16m24m) |
||
14 | Bán Nhà phố |
42/50 | Mặt Tiền Nguyễn Minh Hoàng |
P. 12 | Tân Bình | 49 Tỷ VNĐ ~272 Triệu/m2 |
180 m2 (10m18m) |
||
15 | Bán Nhà phố |
64 | Mặt Tiền Tôn Thất Thiệp |
Bến Nghé | Q 1 | 234 Tỷ VNĐ ~830 Triệu/m2 |
282 m2 (6m47m) |
2 tầng | |
16 | Bán Nhà phố |
264 | Mặt Tiền Nguyễn Văn Lượng |
P. 17 | Gò Vấp | 40 Tỷ VNĐ ~357 Triệu/m2 |
112 m2 (5.9m19m) |
||
17 | Bán Nhà phố |
TK29/4Thửa: 105 Tờ: 20 |
Mặt Tiền Nguyễn Cảnh Chân |
Cầu Kho | Q 1 | 20 Tỷ VNĐ ~617 Triệu/m2 |
32.4 m2 (2.98m14.65m) |
||
18 | Bán Nhà phố |
45A | Mặt Tiền Đông Hồ Bề Ngang Lớn |
P. 8 | Tân Bình | 80 Tỷ VNĐ ~133 Triệu/m2 |
600 m2 (18m32m) |
||
19 | Bán Khác |
20-22-24Thửa: 22 Tờ: 33 |
Mặt Tiền Đông Du Nhà Mới Xây Căn Góc, có hẻm bên hông |
Bến Nghé | Q 1 | 280 Tỷ VNĐ ~1.1 Tỷ/m2 |
257.6 m2 (13m19m) |
9 tầng 2 hầm |
|
20 | Bán Khác |
24 | Mặt Tiền Lâm Văn Bền |
Tân Kiểng | Q 7 | 30 Tỷ VNĐ ~182 Triệu/m2 |
165.1 m2 (6.35m26m) |
||
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
21 | Bán Nhà phố |
64 | Mặt Tiền Tôn Thất Thiệp |
Bến Nghé | Q 1 | 234 Tỷ VNĐ ~830 Triệu/m2 |
282 m2 (6m47m) |
2 tầng | |
22 | Bán Nhà phố |
264 | Mặt Tiền Nguyễn Văn Lượng |
P. 17 | Gò Vấp | 40 Tỷ VNĐ ~357 Triệu/m2 |
112 m2 (5.9m19m) |
||
23 | Bán Nhà phố |
TK29/4Thửa: 105 Tờ: 20 |
Mặt Tiền Nguyễn Cảnh Chân |
Cầu Kho | Q 1 | 20 Tỷ VNĐ ~617 Triệu/m2 |
32.4 m2 (2.98m14.65m) |
||
24 | Bán Nhà phố |
45A | Mặt Tiền Đông Hồ Bề Ngang Lớn |
P. 8 | Tân Bình | 80 Tỷ VNĐ ~133 Triệu/m2 |
600 m2 (18m32m) |
||
25 | Bán Khác |
20-22-24Thửa: 22 Tờ: 33 |
Mặt Tiền Đông Du Nhà Mới Xây Căn Góc, có hẻm bên hông |
Bến Nghé | Q 1 | 280 Tỷ VNĐ ~1.1 Tỷ/m2 |
257.6 m2 (13m19m) |
9 tầng 2 hầm |
|
26 | Bán Khác |
24 | Mặt Tiền Lâm Văn Bền |
Tân Kiểng | Q 7 | 30 Tỷ VNĐ ~182 Triệu/m2 |
165.1 m2 (6.35m26m) |
||
27 | Bán Nhà phố |
15 | Mặt Tiền Lý Văn Phức |
Tân Định | Q 1 | 25 Tỷ VNĐ ~347 Triệu/m2 Giá Giảm |
72 m2 (4m18m) |
||
28 | Bán Nhà phố |
46 | Mặt Tiền Cửu Long |
P. 15 | Q 10 | 18 Tỷ VNĐ ~439 Triệu/m2 Giá Giảm |
41 m2 (4m10.5m) |
||
29 | Cho Thuê Nhà phố |
11A-13 | Mặt Tiền Trần Quý Khoách |
Tân Định | Q 1 | 90 Triệu VNĐ ~750 Ngàn/m2 |
120 m2 (8m15m) |
||
30 | Bán Nhà phố |
11A-13 | Mặt Tiền Trần Quý Khoách |
Tân Định | Q 1 | 45 Tỷ VNĐ ~375 Triệu/m2 |
120 m2 (8m15m) |
||
31 | Bán Nhà phố |
96-98 | Mặt Tiền Bùi Thị Xuân |
Bến Thành | Q 1 | 150 Tỷ VNĐ ~882 Triệu/m2 |
170 m2 (8m21m) |
||
32 | Bán Khác |
98 | Mặt Tiền Bùi Thị Xuân |
Bến Thành | Q 1 | 36 Tỷ VNĐ ~409 Triệu/m2 |
88 m2 (4m22m) |
||
33 | Bán Nhà phố |
96Thửa: 116 Tờ: 4 |
Mặt Tiền Bùi Thị Xuân |
Bến Thành | Q 1 | 53,5 Tỷ VNĐ ~677 Triệu/m2 |
79 m2 (4m20m) |
4 tầng | |
34 | Bán Khác |
220 | Mặt Tiền Đề Thám |
Phạm Ngũ Lão | Q 1 | 65 Tỷ VNĐ ~650 Triệu/m2 |
100 m2 (4m25m) |
||
35 | Bán Nhà phố |
220-222 | Mặt Tiền Đề Thám |
Phạm Ngũ Lão | Q 1 | 139 Tỷ VNĐ ~760 Triệu/m2 |
183 m2 (7.96m23m) |
||
36 | Cho Thuê Nhà phố |
216 | Mặt Tiền Nguyễn Duy Dương |
P. 2 | Q 10 | 160 Triệu VNĐ ~2.1 Triệu/m2 |
75 m2 (5m15m) |
||
37 | Bán Khác |
216 | Mặt Tiền Nguyễn Duy Dương |
P. 2 | Q 10 | 55 Tỷ VNĐ ~459 Triệu/m2 Giá Giảm |
119.7 m2 (5.7m21m) |
||
38 | Cho Thuê Nhà phố |
376 | Mặt Tiền Trường Sa |
P. 2 | Phú Nhuận | 85 Triệu VNĐ ~1.5 Triệu/m2 |
55 m2 (13m8m) |
||
39 | Bán Nhà phố |
101 | Mặt Tiền C18 |
P. 12 | Tân Bình | 60 Tỷ VNĐ ~222 Triệu/m2 |
270 m2 (6m45m) |
||
40 | Bán Khác |
376 | Mặt Tiền Trường Sa |
P. 2 | Phú Nhuận | 6,9 Tỷ VNĐ ~138 Triệu/m2 |
50 m2 (5m10m) |
||
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
41 | Bán Nhà phố |
655 | Mặt Tiền Xô Viết Nghệ Tĩnh |
P. 26 | Bình Thạnh | 50 Tỷ VNĐ ~165 Triệu/m2 Giá Tăng |
303 m2 (6m50.5m) |
||
42 | Bán Biệt thự |
C6Thửa: 507 Tờ: 1 |
Compound Số 45 Khu vực: Làng Biệt Thự Lan Anh |
An Khánh | Thủ Đức | 200 Tỷ VNĐ ~536 Triệu/m2 |
372.8 m2 (18m20m) |
3 tầng | VNĐ /Tháng |
43 | Bán Nhà phố |
192b | Mặt Tiền Cách Mạng Tháng Tám |
P. 10 | Q 3 | 80 Tỷ VNĐ ~627 Triệu/m2 |
127.6 m2 (5.8m22m) |
||
44 | Bán Nhà phố |
500/4AThửa: 411 Tờ: 8 |
Hẻm Nguyễn Chí Thanh |
P. 7 | Q 10 | 16,5 Tỷ VNĐ ~150 Triệu/m2 |
110 m2 (4.5m24m) |
||
45 | Bán Nhà phố |
38 | Mặt Tiền Nguyễn Văn Lạc |
P. 19 | Bình Thạnh | 24 Tỷ VNĐ ~247 Triệu/m2 |
97 m2 (6.5m15m) |
||
46 | Cho Thuê Nhà phố |
24 | Mặt Tiền Lâm Văn Bền |
Tân Kiểng | Q 7 | 150 Triệu VNĐ ~909 Ngàn/m2 |
165.1 m2 (6.35m26m) |
7 tầng | |
47 | Bán Nhà phố |
766/95/27 | Mặt Tiền Cách Mạng Tháng Tám |
P. 5 | Tân Bình | 12,2 Tỷ VNĐ ~260 Triệu/m2 |
47 m2 | ||
48 | Bán Nhà phố |
159/19A | Hẻm Phạm Văn Hai |
P. 5 | Tân Bình | 12,2 Tỷ VNĐ ~153 Triệu/m2 Giá Tăng |
80 m2 (5m16m) |
||
49 | Bán Nhà phố |
Thửa: 124 Tờ: 6 |
Đường Nội Bộ Bình Lợi |
P. 13 | Bình Thạnh | 45 Tỷ VNĐ ~160 Triệu/m2 |
281 m2 (18m18m) |
||
50 | Cho Thuê Nhà phố |
27Thửa: 52 Tờ: 2 |
Mặt Tiền Số 47 |
Thảo Điền | Thủ Đức | 60 Triệu VNĐ ~180 Ngàn/m2 |
332.8 m2 | ||
51 | Bán Nhà phố |
27 | Mặt Tiền Số 47 |
Thảo Điền | Thủ Đức | 60 Tỷ VNĐ ~182 Triệu/m2 |
330 m2 (11m30m) |
||
52 | Bán Khác |
484 | Hẻm Nguyễn Chí Thanh |
P. 7 | Q 10 | 20,7 Tỷ VNĐ ~134 Triệu/m2 Giá Tăng |
154.375 m2 (6.25m24.7m) |
||
53 | Cho Thuê Nhà phố |
473 | Mặt Tiền Sư Vạn Hạnh |
P. 12 | Q 10 | 10 Ngàn USD ~ /m2 Giá Tăng |
136 m2 (8m17m) |
||
54 | Bán Nhà phố |
473 | Mặt Tiền Sư Vạn Hạnh |
P. 12 | Q 10 | 80 Tỷ USD ~667 Triệu/m2 |
120 m2 (8m17m) |
||
55 | Cho Thuê Nhà phố |
226/24 | Hẻm Lê Văn Sỹ |
P. 1 | Tân Bình | 40 Triệu VNĐ ~471 Ngàn/m2 |
85 m2 (15m171m) |
||
56 | Bán Khác |
226/24 | Mặt Tiền Lê Văn Sỹ |
P. 1 | Tân Bình | 20 Tỷ VNĐ ~222 Triệu/m2 Giá Tăng |
90 m2 (5m18m) |
||
57 | Bán Nhà phố |
50 | Mặt Tiền Lê Bình |
P. 4 | Tân Bình | 16 Tỷ VNĐ ~281 Triệu/m2 |
57 m2 (3m15m) |
||
58 | Bán Nhà phố |
316-318 | Mặt Tiền Nguyễn Đình Chiểu |
P. 4 | Q 3 | 50 Tỷ VNĐ ~625 Triệu/m2 |
80 m2 (5.7m14m) |
||
59 | Cho Thuê Nhà phố |
316-318 | Mặt Tiền Nguyễn Đình Chiểu |
P. 4 | Q 3 | 160 Triệu VNĐ ~2.2 Triệu/m2 Giá Giảm |
72 m2 (5m13m) |
||
60 | Cho Thuê Nhà phố |
927/1 | Hẻm Cách Mạng Tháng Tám |
P. 7 | Tân Bình | 30 Triệu VNĐ ~139 Ngàn/m2 |
216 m2 (12m18m) |
||
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
61 | Bán Nhà phố |
927/1 | Mặt Tiền Cách Mạng Tháng Tám Khu vực: tân bình Bề Ngang Lớn |
P. 7 | Tân Bình | 65 Tỷ VNĐ ~310 Triệu/m2 |
210 m2 (11m20m) |
8 tầng 1 hầm |
|
62 | Bán Nhà phố |
89/40/10Thửa: 95 Tờ: 52 |
Hẻm Nguyễn Hồng Đào |
P. 14 | Tân Bình | 15 Tỷ VNĐ ~131 Triệu/m2 |
114.9 m2 (4m25m) |
||
63 | Bán Nhà phố |
89/40/6-8Thửa: 51 Tờ: 52 |
Hẻm Nguyễn Hồng Đào |
P. 14 | Tân Bình | 15 Tỷ VNĐ ~200 Triệu/m2 |
75 m2 (5.5m14m) |
||
64 | Bán Nhà phố |
89/40/23Thửa: 49 Tờ: 67 |
Hẻm Nguyễn Hồng Đào |
P. 14 | Tân Bình | 15 Tỷ VNĐ ~200 Triệu/m2 |
75 m2 (5.5m14m) |
||
65 | Bán Nhà phố |
161Thửa: 33 Tờ: 29 |
Mặt Tiền Nguyễn Cửu Vân |
P. 17 | Bình Thạnh | 24 Tỷ VNĐ ~288 Triệu/m2 |
83.4 m2 (3.85m25m) |
||
66 | Bán Nhà phố |
495 | Mặt Tiền Sư Vạn Hạnh |
P. 12 | Q 10 | 58 Tỷ VNĐ ~682 Triệu/m2 |
85 m2 (5m17m) |
||
67 | Cho Thuê Nhà phố |
495 | Mặt Tiền Sư Vạn Hạnh |
P. 12 | Q 10 | 140 Triệu VNĐ ~1.9 Triệu/m2 |
75 m2 (5m15m) |
4 tầng | |
68 | Bán Nhà phố |
43 | Mặt Tiền Yết Kiêu |
P. 9 | Q 5 | 20 Tỷ VNĐ ~500 Triệu/m2 Giá Giảm |
40 m2 (4m8.5m) |
||
69 | Bán Nhà phố |
25/5 | Hẻm Bành Văn Trân |
P. 7 | Tân Bình | 15 Tỷ VNĐ ~152 Triệu/m2 |
99 m2 (4.65m17.78m) |
4 tầng | |
70 | Bán Nhà phố |
46 | Mặt Tiền D5 |
P. 25 | Bình Thạnh | 109 Triệu VNĐ ~852 Ngàn/m2 Giá Tăng |
128 m2 (8m16m) |
||
71 | Bán Nhà phố |
24 | Mặt Tiền Hoàng Việt |
P. 4 | Tân Bình | 16,5 Tỷ VNĐ ~258 Triệu/m2 Giá Tăng |
64 m2 (7m13m) |
||
72 | Bán Biệt thự |
Thửa: 507 Tờ: 1 |
Đường Nội Bộ Tố Hữu Khu vực: https://maps.app.goo.gl/sjs4ijAvFuwXEkUx9 |
An Khánh | Thủ Đức | 200 Triệu VNĐ ~536 Ngàn/m2 |
372.8 m2 (18m20.7m) |
||
73 | Bán Nhà phố |
39 | Mặt Tiền Đặng Tất |
Tân Định | Q 1 | 45 Tỷ VNĐ ~726 Triệu/m2 Giá Giảm |
62 m2 (6m10m) |
||
74 | Bán Nhà phố |
4 | Mặt Tiền Nguyễn Tuân |
P. 3 | Gò Vấp | 10500 Tỷ VNĐ ~125.9 Tỷ/m2 Giá Giảm |
83.4 m2 (4.17m20m) |
2 tầng | |
75 | Bán Nhà phố |
28 | Mặt Tiền Khổng Tử |
Bình Thọ | Thủ Đức | 240 Tỷ VNĐ ~150 Triệu/m2 |
1600 m2 (32m50m) |
||
76 | Bán Nhà phố |
22 | Mặt Tiền Khổng Tử |
Hiệp Phú | Thủ Đức | 12,5 Tỷ VNĐ ~223 Triệu/m2 Giá Tăng |
56 m2 (4m14m) |
||
77 | Bán Nhà phố |
299 | Mặt Tiền Lãnh Binh Thăng |
P. 8 | Q 11 | 23,5 Tỷ VNĐ ~385 Triệu/m2 |
61 m2 (4m16m) |
||
78 | Bán Nhà phố |
14/11 | Hẻm Nhất Chi Mai |
P. 13 | Tân Bình | 17,5 Tỷ VNĐ ~182 Triệu/m2 |
96 m2 (5.2m18.4m) |
||
79 | Bán Nhà phố |
67A | Mặt Tiền Trương Định |
Võ Thị Sáu | Q 3 | 500 Tỷ VNĐ ~1 Tỷ/m2 |
500 m2 (20m25m) |
||
80 | Cho Thuê Nhà phố |
67A | Mặt Tiền Trương Định |
Võ Thị Sáu | Q 3 | 600 Triệu VNĐ ~1.2 Triệu/m2 |
500 m2 (20m25m) |
||
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
81 | Bán Nhà phố |
48 | Mặt Tiền Trường Sơn |
P. 2 | Tân Bình | 55 Tỷ VNĐ ~379 Triệu/m2 |
145 m2 (8m22m) |
||
82 | Bán Nhà phố |
82 | Mặt Tiền Nguyễn Thị Thập |
Bình Thuận | Q 7 | 90 Tỷ VNĐ ~290 Triệu/m2 |
310 m2 (15m16m) |
||
83 | Bán Khác |
255-255B | Mặt Tiền Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Võ Thị Sáu | Q 3 | 12,3 Tỷ VNĐ ~293 Triệu/m2 |
42 m2 (6m7m) |
||
84 | Bán Nhà phố |
49 | Mặt Tiền Nguyễn Thái Sơn |
P. 4 | Gò Vấp | 33 Tỷ VNĐ ~254 Triệu/m2 |
130 m2 (10m13m) |
||
85 | Bán Nhà phố |
86/99/26-86/99/26A | Hẻm Âu Cơ |
P. 9 | Tân Bình | 16,5 Tỷ VNĐ ~150 Triệu/m2 |
110 m2 (7.2m15.3m) |
||
86 | Bán Nhà phố |
86/99/26A | Hẻm Âu Cơ |
P. 9 | Tân Bình | 16,5 Tỷ VNĐ ~300 Triệu/m2 |
55 m2 (3.6m15.3m) |
||
87 | Bán Khác |
86/99/26 | Hẻm Âu Cơ |
P. 9 | Tân Bình | 6,5 Tỷ VNĐ ~55.6 Triệu/m2 Giá Tăng |
117 m2 (7.8m15m) |
||
88 | Bán Nhà phố |
A1-23Thửa: 576 Tờ: 45 |
Đường Nội Bộ Số 48 Khu vực: Khu dân cư Thế Kỷ 21 |
Bình Trưng Tây | Thủ Đức | 24,8 Tỷ VNĐ ~155 Triệu/m2 |
160 m2 (8m20m) |
||
89 | Cho Thuê Nhà phố |
373 | Mặt Tiền Nguyễn Văn Luông |
P. 12 | Q 6 | 90 Triệu VNĐ ~500 Ngàn/m2 |
180 m2 (6m30m) |
||
90 | Bán Nhà phố |
373 | Mặt Tiền Nguyễn Văn Luông |
P. 12 | Q 6 | 45 Tỷ VNĐ ~250 Triệu/m2 |
180 m2 (6m30m) |
||
91 | Cho Thuê Nhà phố |
65 | Mặt Tiền Trần Phú |
P. 4 | Q 5 | 60 Triệu VNĐ ~1.1 Triệu/m2 |
53 m2 (4m16m) |
||
92 | Cho Thuê Nhà phố |
82 | Mặt Tiền Nguyễn Thị Thập |
Bình Thuận | Q 7 | 15 Ngàn USD ~ /m2 |
320 m2 (15m16m) |
||
93 | Bán Nhà phố |
54 | Mặt Tiền Cách Mạng Tháng Tám |
Võ Thị Sáu | Q 3 | 70 Tỷ VNĐ ~875 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
94 | Cho Thuê Nhà phố |
54 | Mặt Tiền Cách Mạng Tháng Tám |
Võ Thị Sáu | Q 3 | 120 Triệu VNĐ ~1.5 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
95 | Bán Khác |
270/83 | Hẻm Phan Đình Phùng |
P. 1 | Phú Nhuận | 25 Tỷ VNĐ ~136 Triệu/m2 |
184 m2 (8m23m) |
||
96 | Bán Khác |
449G/1 | Hẻm Lê Quang Định |
P. 5 | Bình Thạnh | 8,2 Tỷ VNĐ ~119 Triệu/m2 Giá Tăng |
69 m2 (4.6m15m) |
||
97 | Bán Nhà phố |
339/2Thửa: 407 Tờ: 3 |
Hẻm Tô Hiến Thành Khu vực: 339/2 (1 phần) |
P. 12 | Q 10 | 13,5 Tỷ VNĐ ~208 Triệu/m2 |
64.8 m2 (6m12m) |
||
98 | Bán Nhà phố |
112 | Mặt Tiền Ngô Quyền |
P. 8 | Q 5 | 48 Tỷ VNĐ ~229 Triệu/m2 Giá Tăng |
210 m2 (7m23m) |
||
99 | Bán Nhà Nát |
Thửa: 521 Tờ: 6 |
Mặt Tiền Số 40 |
Thảo Điền | Thủ Đức | 400 Tỷ VNĐ ~2 Tỷ/m2 |
200 m2 (20m10m) |
||
100 | Bán Nhà phố |
Thửa: 522 Tờ: 6 |
Mặt Tiền Số 40 |
Thảo Điền | Thủ Đức | 400 Tỷ VNĐ ~2 Tỷ/m2 |
200 m2 (20m10m) |
||
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
101 | Bán Nhà phố |
Thửa: 524 Tờ: 6 |
Mặt Tiền Số 40 |
Thảo Điền | Thủ Đức | 400 Tỷ VNĐ ~415 Triệu/m2 |
965 m2 (33m38m) |
||
102 | Bán Nhà phố |
Thửa: 523 Tờ: 6 |
Mặt Tiền Số 40 |
Thảo Điền | Thủ Đức | 400 Tỷ VNĐ ~2 Tỷ/m2 |
200 m2 (20m10m) |
||
103 | Bán Nhà phố |
Thửa: 505 Tờ: 6 |
Mặt Tiền Số 40 |
Thảo Điền | Thủ Đức | 400 Tỷ 400 Ngàn VNĐ ~368 Triệu/m2 |
1087 m2 (33m38m) |
||
104 | Bán Nhà Cấp 4 |
32-34-36-38 | Mặt Tiền Số 40 Khu vực: thảo điền Bề Ngang Lớn |
Thảo Điền | Thủ Đức | 400 Tỷ VNĐ ~151 Triệu/m2 |
2652 m2 (66.92m40.15m) |
||
105 | Bán Nhà phố |
183 | Mặt Tiền Huỳnh Văn Bánh |
P. 11 | Phú Nhuận | 17 Tỷ VNĐ ~283 Triệu/m2 |
60 m2 (3.5m17m) |
||
106 | Cho Thuê Nhà phố |
183 | Mặt Tiền Huỳnh Văn Bánh |
P. 11 | Phú Nhuận | 40 Triệu VNĐ ~571 Ngàn/m2 |
70 m2 (3.5m17m) |
||
107 | Bán Nhà phố |
53A | Mặt Tiền Lê Văn Duyệt |
P. 3 | Bình Thạnh | 40 Tỷ VNĐ ~381 Triệu/m2 |
105 m2 (7m15m) |
||
108 | Bán Khác |
58 | Mặt Tiền Lê Văn Duyệt |
P. 1 | Bình Thạnh | 220 Tỷ VNĐ ~1.1 Tỷ/m2 |
200 m2 (10m20m) |
||
109 | Cho Thuê Nhà phố |
12-14-16 | Mặt Tiền Phước Hưng |
P. 8 | Q 5 | 290 Triệu VNĐ ~1.2 Triệu/m2 |
240 m2 (12m20m) |
||
110 | Bán Nhà phố |
12-14-16 | Mặt Tiền Phước Hưng |
P. 8 | Q 5 | 180 Tỷ VNĐ ~750 Triệu/m2 |
240 m2 (12m20m) |
||
111 | Bán Nhà phố |
222 | Mặt Tiền Phan Đăng Lưu |
P. 3 | Phú Nhuận | 51 Tỷ VNĐ ~510 Triệu/m2 |
100 m2 (5m20m) |
||
112 | Bán Nhà phố |
B12Thửa: 23 Tờ: 102005 |
Mặt Tiền Bạch Đằng |
P. 2 | Tân Bình | 47,5 Tỷ VNĐ ~330 Triệu/m2 |
144 m2 (8m18m) |
||
113 | Bán Nhà phố |
63-65 | Mặt Tiền Đề Thám |
Cô Giang | Q 1 | 58 Tỷ VNĐ ~358 Triệu/m2 |
162 m2 (9m18m) |
||
114 | Bán Nhà phố |
81 | Mặt Tiền Calmette |
Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 46 Tỷ VNĐ ~622 Triệu/m2 Giá Tăng |
74 m2 (4m18.5m) |
||
115 | Bán Khác |
355 | Mặt Tiền Nguyễn Đình Chiểu |
P. 5 | Q 3 | 15 Tỷ VNĐ ~351 Triệu/m2 |
42.78 m2 (3m14.26m) |
||
116 | Bán Khác |
190 | Mặt Tiền Nguyễn Văn Thủ |
Đa Kao | Q 1 | 27,5 Tỷ VNĐ ~306 Triệu/m2 |
90 m2 (6m15m) |
||
117 | Cho Thuê Nhà phố |
190 | Mặt Tiền Nguyễn Văn Thủ |
Đa Kao | Q 1 | 7 Ngàn USD ~ /m2 |
94 m2 (6.5m14.5m) |
||
118 | Bán Khác |
89 | Mặt Tiền Calmette |
Nguyễn Thái Bình | Q 1 | 18,3 Tỷ VNĐ ~218 Triệu/m2 |
84 m2 (4m21m) |
||
119 | Bán Biệt thự |
19/3A | Hẻm Gò Ô Môi |
Phú Thuận | Q 7 | 15 Tỷ VNĐ ~160 Triệu/m2 |
93.8 m2 (8.5m29.5m) |
||
120 | Cho Thuê Nhà phố |
16/10Thửa: 92 Tờ: 26 |
Mặt Tiền Lương Định Của |
An Khánh | Thủ Đức | 70 Triệu VNĐ ~848 Ngàn/m2 |
82.5 m2 (7m14m) |
||
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
121 | Bán Nhà phố |
16/10 | Hẻm Lương Định Của |
An Khánh | Thủ Đức | 40 Tỷ VNĐ ~381 Triệu/m2 |
105 m2 (7.5m14m) |
3 tầng | 70 Triệu VNĐ /Tháng |
122 | Bán Nhà phố |
114 | Mặt Tiền Vĩnh Viễn |
P. 9 | Q 10 | 7,8 Tỷ VNĐ ~252 Triệu/m2 |
31 m2 (3m11m) |
||
123 | Bán Nhà phố |
78-80 | Mặt Tiền Hoàng Hoa Thám |
P. 12 | Tân Bình | 100 Tỷ VNĐ ~235 Triệu/m2 |
425 m2 (9.3m38m) |
||
124 | Bán Nhà phố |
1456E | Mặt Tiền 3 Tháng 2 |
P. 2 | Q 11 | 18 Tỷ VNĐ ~300 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
125 | Bán Nhà phố |
152BThửa: 46 Tờ: 06 |
Mặt Tiền Bùi Thị Xuân |
P. 3 | Tân Bình | 39,5 Tỷ VNĐ ~182 Triệu/m2 |
217.6 m2 (5.45m37m) |
||
126 | Bán Nhà phố |
16 | Mặt Tiền Số 36 |
Tân Quy | Q 7 | 165 Tỷ VNĐ ~402 Triệu/m2 |
410 m2 (14m30m) |
||
127 | Bán Nhà phố |
371/26 | Mặt Tiền Hai Bà Trưng |
Võ Thị Sáu | Q 3 | 31 Tỷ VNĐ ~310 Triệu/m2 |
100 m2 (5m20m) |
||
128 | Bán Nhà phố |
419 | Mặt Tiền Nguyễn Thái Bình |
P. 12 | Tân Bình | 21,8 Tỷ VNĐ ~303 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
129 | Bán Khác |
4 | Mặt Tiền Bàu Bàng |
P. 13 | Tân Bình | 13,6 Tỷ VNĐ ~227 Triệu/m2 Giá Tăng |
60 m2 (6m10m) |
||
130 | Bán Nhà phố |
8-10 | Mặt Tiền Phan Văn Sửu |
P. 13 | Tân Bình | 90 Tỷ VNĐ ~237 Triệu/m2 Giá Giảm |
380 m2 (20m19m) |
||
131 | Bán Nhà phố |
89/12A | Hẻm Trịnh Đình Trọng |
Phú Trung | Tân Phú | 19 Tỷ VNĐ ~95 Triệu/m2 |
200 m2 (8m25m) |
||
132 | Bán Nhà phố |
10-12Thửa: 24 Tờ: 77 |
Mặt Tiền Số 59 |
P. 10 | Q 6 | 38 Tỷ VNĐ ~177 Triệu/m2 |
214.4 m2 (8m26.8m) |
||
133 | Bán Nhà phố |
39 | Mặt Tiền Vườn Lài |
Phú Thọ Hòa | Tân Phú | 19 Tỷ VNĐ ~183 Triệu/m2 |
103.8 m2 (4m25.3m) |
||
134 | Bán Nhà phố |
129D1+129D | Mặt Tiền Nguyễn Đình Chính |
P. 8 | Phú Nhuận | 180 Tỷ VNĐ ~212 Triệu/m2 |
850 m2 (42m21m) |
||
135 | Bán Nhà phố |
61 | Mặt Tiền Cao Thắng |
P. 3 | Q 3 | 500 Tỷ VNĐ ~556 Triệu/m2 |
900 m2 (15m60m) |
||
136 | Bán Nhà phố |
581 | Mặt Tiền Bình Thới |
P. 10 | Q 11 | 18,5 Tỷ VNĐ ~231 Triệu/m2 Giá Giảm |
80 m2 (4m20m) |
4 tầng | |
137 | Bán Nhà phố |
284 | Mặt Tiền Huỳnh Văn Bánh |
P. 11 | Phú Nhuận | 14,8 Tỷ VNĐ ~320 Triệu/m2 |
46.3 m2 (3.55m13.5m) |
||
138 | Bán Nhà phố |
21Thửa: 67 Tờ: 15 |
Đường Nội Bộ Cư xá Trần Quang Diệu |
P. 14 | Q 3 | 19,5 Tỷ VNĐ ~334 Triệu/m2 Giá Giảm |
58.3 m2 (3.95m14.15m) |
||
139 | Bán Nhà phố |
256a | Mặt Tiền Pasteur |
Võ Thị Sáu | Q 3 | 38 Tỷ VNĐ ~357 Triệu/m2 |
106.39 m2 (3.8m28m) |
||
140 | Bán Khác |
43D | Hẻm Kỳ Đồng |
P. 9 | Q 3 | 10,2 Tỷ VNĐ ~159 Triệu/m2 |
64 m2 (8m8m) |