Bảng giá nhà mặt tiền Đường Thái Văn Lung Quận 1 Mới Nhất T9/2024
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BánKhách sạn Mặt Tiền |
29 | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 160 Tỷ VNĐ ~927 Triệu/m2 |
172.57 m2 (5m29m) |
16.000 VNĐ /Tháng |
|
2 | BánKhách sạn Mặt Tiền |
7A | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 440 Tỷ VNĐ ~1.85654008 Tỷ/m2 |
237 m2 (8.5m21m) |
||
3 | BánNhà Mặt Tiền |
8a/11D1 | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 140 Tỷ VNĐ ~1.27272727 Tỷ/m2 Giá Giảm |
110 m2 (6m18m) |
||
4 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
8A/11D1 | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 20 Ngàn USD ~ /m2 |
110 m2 (6m18m) |
||
5 | BánNhà Hẻm |
8A/A18A | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 25,5 Tỷ VNĐ ~554 Triệu/m2 |
46 m2 (4.6m10m) |
6 tầng | |
6 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
8a/11d1thivnlung | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 20 Ngàn USD ~ /m2 |
110 m2 (6m18m) |
||
7 | BánNhà Hẻm |
8A/13C1 | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 28 Tỷ VNĐ ~444 Triệu/m2 |
63 m2 (3m16m) |
||
8 | BánBĐS Mặt Tiền |
8A | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 12,5 Tỷ VNĐ ~425 Triệu/m2 Giá Tăng |
29.4 m2 (3.5m8.4m) |
||
9 | BánBĐS Hẻm |
8a/G4a | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 16 Tỷ VNĐ ~267 Triệu/m2 Giá Tăng |
60 m2 (4m15m) |
||
10 | BánBĐS Mặt Tiền |
17 | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 90 Tỷ VNĐ ~570 Triệu/m2 Giá Tăng |
157.76 m2 (4.93m32m) |
||
11 | BánNhà Hẻm |
8A/A14 | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 115 Tỷ VNĐ ~2.22222222 Tỷ/m2 |
51.75 m2 (4.5m11.5m) |
||
12 | BánBĐS Mặt Tiền |
30 | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 50 Tỷ VNĐ ~463 Triệu/m2 Giá Tăng |
108 m2 (4.5m24m) |
||
13 | BánNhà Hẻm |
8A/9C1Thửa: 31 Tờ: 26 |
Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 50 Tỷ VNĐ ~461 Triệu/m2 Giá Giảm |
108.5 m2 (6.06m18m) |
||
14 | BánBĐS Mặt Tiền |
18 | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 220 Triệu VNĐ ~2.2 Triệu/m2 |
100 m2 (5m20m) |
||
15 | BánNhà Hẻm |
8a/a8 | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 50 Tỷ VNĐ ~556 Triệu/m2 |
90 m2 (4.5m20m) |
||
16 | BánNhà Hẻm |
8A/E8 | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 25 Tỷ VNĐ ~583 Triệu/m2 |
42.9 m2 (3m11m) |
||
17 | BánNhà Mặt Tiền |
84/E9Thửa: 73 Tờ: 27 |
Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 23,6 Tỷ VNĐ ~505 Triệu/m2 |
46.7 m2 (4m14m) |
||
18 | BánBĐS Mặt Tiền |
12-14 | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 25 Ngàn USD ~ /m2 |
160 m2 (8m20m) |
||
19 | BánNhà Mặt Tiền |
38 | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 380 Tỷ VNĐ ~1.67400881 Tỷ/m2 |
227 m2 (8m27m) |
||
20 | BánBĐS Hẻm |
8A/E9 | Thái Văn Lung | Bến Nghé | Q 1 | 25 Tỷ VNĐ ~446 Triệu/m2 Giá Giảm |
56 m2 (4m14m) |