# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | BánNhà Hẻm |
656/6 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 18,5 Tỷ VNĐ ~216 Triệu/m2 |
85.5 m2 (7m11m) |
182 | BánNhà Hẻm |
476/2B | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 9 Tỷ 850 Triệu VNĐ ~176 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
183 | BánNhà Hẻm |
1084/65 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 7,2 Tỷ VNĐ ~113 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
184 | BánNhà Hẻm |
102/3Thửa: 84 Tờ: 82 |
Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 195 Tỷ VNĐ ~95.3 Triệu/m2 |
2046 m2 (24m85m) |
185 | BánNhà Hẻm |
Thửa: 523 Tờ: 31 |
Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 9 Tỷ 850 Triệu VNĐ ~176 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
186 | BánNhà Hẻm |
679/2/11Thửa: 1099 Tờ: 150 |
Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 18,2 Tỷ VNĐ ~202 Triệu/m2 |
90 m2 (4m20m) |
187 | BánNhà Mặt Tiền |
681/26/29Thửa: 1062 Tờ: 150 |
Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 12,5 Tỷ VNĐ ~130 Triệu/m2 |
96 m2 (4m22m) |
188 | BánNhà Hẻm |
538/24 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 7,5 Tỷ VNĐ ~119 Triệu/m2 |
63.2 m2 (4m15m) |
189 | BánNhà Mặt Tiền |
417/69/15 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5,1 Tỷ VNĐ ~92.7 Triệu/m2 |
55 m2 (5m11m) |
190 | BánNhà Hẻm |
417/69/19/8 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 4 Tỷ 680 Triệu VNĐ ~84.8 Triệu/m2 |
55.2 m2 (4m12m) |
191 | BánNhà Hẻm |
340/6 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 11 Tỷ 760 Triệu VNĐ ~140 Triệu/m2 |
84 m2 |
192 | BánNhà Mặt Tiền |
499/6/64 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 12,5 Tỷ VNĐ ~92.6 Triệu/m2 |
135 m2 (8m17m) |
193 | BánNhà Mặt Tiền |
485/54 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 12,5 Tỷ VNĐ ~92.6 Triệu/m2 |
135 m2 (8m17m) |
194 | BánNhà Mặt Tiền |
656/68/30A | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 6 Tỷ 550 Triệu VNĐ ~109 Triệu/m2 |
60 m2 |
195 | BánNhà Hẻm |
688/44/31 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 7,3 Tỷ VNĐ ~152 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
196 | BánNhà Hẻm |
888/5 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 3 Tỷ 290 Triệu VNĐ ~137 Triệu/m2 |
24 m2 (3m8m) |
197 | BánNhà Hẻm |
1180/4/10Thửa: 685 Tờ: 124 |
Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 17,5 Tỷ VNĐ ~76.1 Triệu/m2 |
230 m2 (10m23m) |
198 | BánNhà Hẻm |
1180/4/8Thửa: 684 Tờ: 124 |
Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 17,5 Tỷ VNĐ ~76.1 Triệu/m2 |
230 m2 (10m23m) |
199 | BánNhà Hẻm |
679/5 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 8,7 Tỷ VNĐ ~167 Triệu/m2 |
52 m2 (4m13m) |
200 | BánNhà Mặt Tiền |
790 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 32 Tỷ VNĐ ~186 Triệu/m2 |
172 m2 (6m25m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | BánNhà Hẻm |
458/3+5 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 9,2 Tỷ VNĐ ~104 Triệu/m2 |
88.4 m2 (5m17m) |
||
162 | BánNhà Hẻm |
27/2SThửa: 471264 Tờ: 0412 |
Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 8,3 Tỷ VNĐ ~113 Triệu/m2 |
73.5721 m2 (4m17m) |
||
163 | BánNhà Mặt Tiền |
862/2 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 14 Tỷ VNĐ ~108 Triệu/m2 |
130 m2 (6m20m) |
||
164 | BánNhà Mặt Tiền |
133/36/40M | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3 Tỷ 650 Triệu VNĐ ~70.2 Triệu/m2 |
52 m2 (4m13m) |
||
165 | BánNhà Mặt Tiền |
62/8A | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 37 Tỷ VNĐ ~187 Triệu/m2 |
197.6 m2 (5m38m) |
||
166 | BánNhà Mặt Tiền |
449/6/30Thửa: 545 Tờ: 58 |
Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 30 Tỷ VNĐ ~174 Triệu/m2 |
172 m2 (6m28m) |
||
167 | BánNhà Hẻm |
476/2SThửa: 538 Tờ: 31 |
Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 14,9 Tỷ VNĐ ~214 Triệu/m2 |
69.6 m2 (4m17m) |
||
168 | BánNhà Mặt Tiền |
340/41 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 12,3 Tỷ VNĐ ~179 Triệu/m2 |
68.8 m2 (4m16m) |
||
169 | BánNhà Mặt Tiền |
1146/11 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 7,3 Tỷ VNĐ ~114 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
170 | BánNhà Hẻm |
312/81 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8,8 Tỷ VNĐ ~157 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
171 | BánNhà Mặt Tiền |
595Thửa: 8 Tờ: 118 |
Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 16 Tỷ VNĐ ~238 Triệu/m2 |
67.2 m2 (4m23m) |
||
172 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
828 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 40 Triệu VNĐ ~556 Ngàn/m2 |
72 m2 (6m12m) |
||
173 | Cho ThuêNhà Hẻm |
656/34 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 17 Triệu VNĐ ~113 Ngàn/m2 |
150 m2 (6m25m) |
||
174 | BánNhà Hẻm |
681/52Thửa: 1087 Tờ: 150 |
Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 15 Tỷ VNĐ ~156 Triệu/m2 |
96 m2 (4m24m) |
||
175 | BánNhà Hẻm |
41/11 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 6,9 Tỷ VNĐ ~105 Triệu/m2 |
66 m2 (4m16m) |
||
176 | BánNhà Hẻm |
638/16/16Thửa: 82 Tờ: 125 |
Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 3 Tỷ 950 Triệu VNĐ ~99.7 Triệu/m2 |
39.6 m2 (3m11m) |
||
177 | BánNhà Hẻm |
882/2Thửa: 6 Tờ: 01 |
Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 14 Tỷ VNĐ ~112 Triệu/m2 |
124.8 m2 (6m20m) |
||
178 | BánNhà Mặt Tiền |
776 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 15 Tỷ VNĐ ~208 Triệu/m2 |
72 m2 (4m25m) |
||
179 | BánNhà Mặt Tiền |
611 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 15 Tỷ VNĐ ~217 Triệu/m2 |
69 m2 (4m28m) |
||
180 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
888 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 22 Triệu VNĐ ~333 Ngàn/m2 |
66 m2 (5m12m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
656 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 38 Triệu VNĐ ~650 Ngàn/m2 |
58.5 m2 (4m13m) |
||
142 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
1421 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 42 Triệu VNĐ ~525 Ngàn/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
143 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
992 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 27 Triệu VNĐ ~450 Ngàn/m2 |
60 m2 (6m10m) |
||
144 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
232 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 24 Triệu VNĐ ~429 Ngàn/m2 |
56 m2 | ||
145 | BánBĐS Mặt Tiền |
340/60 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 9,2 Tỷ VNĐ ~123 Triệu/m2 |
75 m2 (5m15m) |
||
146 | BánBĐS Mặt Tiền |
143 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 15,9 Tỷ VNĐ ~234 Triệu/m2 Giá Giảm |
68 m2 (4m17m) |
||
147 | BánNhà Hẻm |
681/42 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 17 Tỷ 450 Triệu VNĐ ~182 Triệu/m2 |
96 m2 (4m24m) |
||
148 | BánNhà Mặt Tiền |
62 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 23 Tỷ VNĐ ~202 Triệu/m2 |
114 m2 (4m28m) |
||
149 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
34-36 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 160 Triệu VNĐ ~1 Triệu/m2 |
160 m2 (8m20m) |
||
150 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
34 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 160 Triệu VNĐ ~1 Triệu/m2 |
160 m2 (8m20m) |
||
151 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
178 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 28 Triệu VNĐ ~519 Ngàn/m2 |
54 m2 (4m14m) |
||
152 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
62 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 60 Triệu VNĐ ~526 Ngàn/m2 |
114 m2 (4m28m) |
||
153 | BánBĐS Hẻm |
872/26/18 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 4,4 Tỷ VNĐ ~78.6 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
154 | BánNhà Hẻm |
618/61/48 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 6,7 Tỷ VNĐ ~152 Triệu/m2 |
44 m2 (4m11m) |
||
155 | BánNhà Mặt Tiền |
648/6 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 14 Tỷ VNĐ ~108 Triệu/m2 |
130 m2 (6m20m) |
||
156 | Cho ThuêNhà Hẻm |
312/101 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 30 Triệu VNĐ ~250 Ngàn/m2 |
120 m2 (8m15m) |
||
157 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
738 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 50 Triệu VNĐ ~300 Ngàn/m2 |
166.4 m2 (5m32m) |
||
158 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
204 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 40 Triệu VNĐ ~556 Ngàn/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
159 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
56-58 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 150 Triệu VNĐ ~1 Triệu/m2 |
150 m2 (8m17m) |
||
160 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
56 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 150 Triệu VNĐ ~1 Triệu/m2 |
150 m2 (8m17m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | BánNhà Mặt Tiền |
916 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 70 Tỷ VNĐ ~160 Triệu/m2 |
437 m2 (10m50m) |
||
122 | BánNhà Mặt Tiền |
62/1-1A-1B | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 72 Tỷ VNĐ ~80.9 Triệu/m2 |
890 m2 (35.6m25m) |
||
123 | BánNhà Hẻm |
965/6/2CThửa: 584 Tờ: 103 |
Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 6,3 Tỷ VNĐ ~105 Triệu/m2 |
60 m2 (5m12m) |
||
124 | BánNhà Hẻm |
618/51/13 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 11 Tỷ VNĐ ~152 Triệu/m2 |
72.4 m2 | ||
125 | BánNhà Hẻm |
645/5 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 7,8 Tỷ VNĐ ~124 Triệu/m2 |
63 m2 | ||
126 | BánNhà Hẻm |
499/44/19A5Thửa: 577 Tờ: 69 |
Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3 Tỷ 450 Triệu VNĐ ~79.9 Triệu/m2 |
43.2 m2 (4m10m) |
||
127 | BánNhà Hẻm |
656/29/1 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 6 Tỷ VNĐ ~104 Triệu/m2 |
57.5 m2 (5m10m) |
||
128 | BánBĐS Mặt Tiền |
795 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 12 Tỷ VNĐ ~104 Triệu/m2 |
115 m2 (5m23m) |
||
129 | BánNhà Hẻm |
618/6Thửa: 616 Tờ: 131 |
Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 14 Tỷ VNĐ ~108 Triệu/m2 |
130 m2 (6m20m) |
||
130 | BánNhà Mặt Tiền |
340/46Thửa: 54 Tờ: 36 |
Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 13 Tỷ VNĐ ~193 Triệu/m2 |
67.2 m2 | ||
131 | BánNhà Mặt Tiền |
5Bis | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 23 Tỷ VNĐ ~305 Triệu/m2 |
75.3 m2 (4m28m) |
||
132 | BánNhà Hẻm |
1180/9/6Thửa: 33 Tờ: 125 |
Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 8,5 Tỷ VNĐ ~106 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
133 | BánNhà Hẻm |
597/22Thửa: 49 Tờ: 152 |
Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 10 Tỷ VNĐ ~122 Triệu/m2 |
81.8 m2 (5m18m) |
||
134 | BánNhà Mặt Tiền |
678/8 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 14 Tỷ VNĐ ~108 Triệu/m2 |
130 m2 (6m20m) |
||
135 | BánNhà Hẻm |
681/5 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 17 Tỷ VNĐ ~173 Triệu/m2 |
98 m2 (4m24m) |
||
136 | BánNhà Hẻm |
458/3-5 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 9,2 Tỷ VNĐ ~108 Triệu/m2 |
85 m2 (5m17m) |
2 tầng | |
137 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
525 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 130 Triệu VNĐ ~520 Ngàn/m2 |
250 m2 (8m30m) |
||
138 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
1164 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 170 Triệu VNĐ ~379 Ngàn/m2 |
448.8 m2 (10m44m) |
||
139 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
755 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 35 Triệu VNĐ ~438 Ngàn/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
140 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
42 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 80 Triệu VNĐ ~762 Ngàn/m2 |
105 m2 (4m25m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | BánNhà Hẻm |
29/10 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 14,2 Tỷ VNĐ ~106 Triệu/m2 |
134 m2 | ||
102 | BánNhà Mặt Tiền |
1334Thửa: 804 Tờ: 102 |
Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 17,5 Tỷ VNĐ ~113 Triệu/m2 |
154.4 m2 (2m32m) |
||
103 | BánNhà Mặt Tiền |
30/7AThửa: 79 Tờ: 142 |
Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 16 Tỷ VNĐ ~144 Triệu/m2 |
111 m2 (4m25m) |
||
104 | BánBĐS Mặt Tiền |
1050/40 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 16 Tỷ VNĐ ~267 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
105 | BánNhà Hẻm |
1A | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 11,5 Tỷ VNĐ ~164 Triệu/m2 |
70 m2 (5m14m) |
||
106 | BánNhà Mặt Tiền |
129+129/1 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 15,6 Tỷ VNĐ ~213 Triệu/m2 |
73.1 m2 (4m17m) |
||
107 | BánNhà Hẻm |
33/6DThửa: 16 Tờ: 142 |
Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 9 Tỷ VNĐ ~90.1 Triệu/m2 |
99.9 m2 (4m25m) |
||
108 | BánNhà Hẻm |
597/14Thửa: 44 Tờ: 152 |
Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 17 Tỷ VNĐ ~131 Triệu/m2 |
129.8 m2 (5m22m) |
||
109 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
903 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 29 Triệu VNĐ ~352 Ngàn/m2 |
82.5 m2 (3m25m) |
||
110 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
1260 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 222 Triệu VNĐ ~1.9 Triệu/m2 |
120 m2 | ||
111 | Cho ThuêNhà Hẻm |
355/9 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 22 Triệu VNĐ ~365 Ngàn/m2 |
60.2 m2 (4m14m) |
||
112 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
766 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 40 Triệu VNĐ ~400 Ngàn/m2 |
100 m2 (4m25m) |
||
113 | BánNhà Mặt Tiền |
382 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8,1 Tỷ VNĐ ~207 Triệu/m2 |
39.04 m2 (3m12m) |
||
114 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
582A | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 235 Triệu VNĐ ~387 Ngàn/m2 |
608 m2 (10.5m45m) |
||
115 | BánNhà Hẻm |
1122/23/17 | Quang Trung | P. 9 | Gò Vấp | 7,1 Tỷ VNĐ ~137 Triệu/m2 |
52 m2 (4m13m) |
||
116 | BánNhà Hẻm |
688/93 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 6,3 Tỷ VNĐ ~210 Triệu/m2 |
30 m2 (3m10m) |
||
117 | BánNhà Mặt Tiền |
1050 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 36 Tỷ VNĐ ~171 Triệu/m2 |
210.22 m2 | ||
118 | BánNhà Hẻm |
377/27/9 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8,5 Tỷ VNĐ ~107 Triệu/m2 |
79.5 m2 | ||
119 | BánNhà Hẻm |
656/68/19 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 7,9 Tỷ VNĐ ~106 Triệu/m2 |
74.2 m2 (5m14m) |
||
120 | BánNhà Hẻm |
745/41/9Thửa: 521 Tờ: 234 |
Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 6,8 Tỷ VNĐ ~149 Triệu/m2 |
45.7 m2 (5m10m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | BánNhà Mặt Tiền |
859 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 16 Tỷ VNĐ ~159 Triệu/m2 |
100.8 m2 (4m24m) |
||
82 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
177 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 95 Triệu VNĐ ~528 Ngàn/m2 |
180 m2 (5.2m34.5m) |
||
83 | BánNhà Hẻm |
417/20 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 20 Tỷ VNĐ ~178 Triệu/m2 Giá Giảm |
112.2 m2 (5m22m) |
||
84 | BánNhà Hẻm |
790/20 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 15 Tỷ VNĐ ~57.7 Triệu/m2 Giá Tăng |
260 m2 (10m26m) |
||
85 | BánNhà Hẻm |
385/40 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5,5 Tỷ VNĐ ~67.9 Triệu/m2 |
81 m2 (4.5m18m) |
3 tầng | |
86 | BánNhà Hẻm |
1122/23/19 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 5 Tỷ 5 Triệu VNĐ ~83.4 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
4 tầng | |
87 | BánNhà Hẻm |
0908/4/5 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 6,2 Tỷ VNĐ ~124 Triệu/m2 Giá Tăng |
50 m2 (4m12.5m) |
3 tầng | |
88 | BánNhà Mặt Tiền |
31a | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 98 Tỷ VNĐ ~95 Triệu/m2 |
1032 m2 (12m86m) |
||
89 | BánNhà Hẻm |
819/11Thửa: 45 Tờ: 278 |
Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 7,1 Tỷ VNĐ ~101 Triệu/m2 |
70 m2 | ||
90 | BánNhà Mặt Tiền |
903 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 10,5 Tỷ VNĐ ~127 Triệu/m2 |
82.5 m2 (3m25m) |
||
91 | BánNhà Mặt Tiền |
458/5 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 9 Tỷ VNĐ ~103 Triệu/m2 |
87.2 m2 (5m16m) |
||
92 | BánNhà Hẻm |
68/30LThửa: 62120 Tờ: 0312 |
Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 6,5 Tỷ VNĐ ~86.7 Triệu/m2 |
75 m2 (5m15m) |
||
93 | BánBĐS Hẻm |
1358/57 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 6 Tỷ 880 Triệu VNĐ ~123 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
94 | BánBĐS Hẻm |
656/74/3 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 6 Tỷ VNĐ ~62 Triệu/m2 |
96.75 m2 (4.5m21.5m) |
||
95 | BánNhà Hẻm |
525/28/2 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 33,5 Tỷ VNĐ ~75.5 Triệu/m2 |
444 m2 (12m37m) |
||
96 | BánNhà Hẻm |
39/4 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 33,5 Tỷ VNĐ ~75.5 Triệu/m2 |
444 m2 (12m37m) |
||
97 | BánNhà Hẻm |
275/59 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 14 Tỷ VNĐ ~88.1 Triệu/m2 |
158.84 m2 (7m22m) |
||
98 | BánBĐS Mặt Tiền |
383/55 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 20 Tỷ VNĐ ~108 Triệu/m2 |
184.5 m2 (10.25m18m) |
||
99 | BánNhà Hẻm |
745/150/2Thửa: 87 Tờ: 238 |
Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 10,5 Tỷ VNĐ ~104 Triệu/m2 |
100.76 m2 (5m20m) |
||
100 | BánNhà Hẻm |
355/9 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 7 Tỷ VNĐ ~116 Triệu/m2 |
60.2 m2 (4m14m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | BánNhà Hẻm |
688/30/8 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 7,1 Tỷ VNĐ ~161 Triệu/m2 |
44 m2 (5m9m) |
||
62 | BánNhà Hẻm |
1180/25/2G | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 7,3 Tỷ VNĐ ~122 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
63 | BánNhà Hẻm |
745/150/10 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 14 Tỷ VNĐ ~120 Triệu/m2 |
117 m2 (6m19m) |
||
64 | BánNhà Hẻm |
745/150/8-745/150/10 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 14 Tỷ VNĐ ~120 Triệu/m2 |
117 m2 (6m19m) |
||
65 | BánNhà Hẻm |
49/4CThửa: 20 Tờ: 126 |
Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 5,9 Tỷ VNĐ ~102 Triệu/m2 |
57.8 m2 (5m11m) |
||
66 | BánNhà Mặt Tiền |
646Thửa: 52 Tờ: 141 |
Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 18,5 Tỷ VNĐ ~269 Triệu/m2 |
68.8 m2 (4m17m) |
||
67 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
947 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 30 Triệu VNĐ ~300 Ngàn/m2 |
100 m2 (5m20m) |
||
68 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
1210 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 28 Triệu VNĐ ~200 Ngàn/m2 |
140 m2 (4m35m) |
||
69 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
6 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 43 Triệu VNĐ ~319 Ngàn/m2 |
135 m2 (4m30m) |
||
70 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
732-734-736 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 120 Triệu VNĐ ~381 Ngàn/m2 |
315 m2 (9m35m) |
||
71 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
757 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 35 Triệu VNĐ ~305 Ngàn/m2 |
114.8 m2 (4m28m) |
||
72 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
279 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 5 Ngàn USD ~ /m2 |
96 m2 (6m15m) |
||
73 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
732 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 120 Triệu VNĐ ~381 Ngàn/m2 |
315 m2 (9m35m) |
||
74 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
734 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 120 Triệu VNĐ ~381 Ngàn/m2 |
315 m2 (9m35m) |
||
75 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
736 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 120 Triệu VNĐ ~381 Ngàn/m2 |
315 m2 (9m35m) |
||
76 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
561 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 22 Triệu VNĐ ~393 Ngàn/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
77 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
270 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 100 Triệu VNĐ ~741 Ngàn/m2 |
135 m2 (9m15m) |
||
78 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
1216 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 28 Triệu VNĐ ~200 Ngàn/m2 |
140 m2 (4m35m) |
||
79 | BánNhà Mặt Tiền |
663 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 56 Tỷ VNĐ ~193 Triệu/m2 Giá Tăng |
290 m2 (10m29m) |
||
80 | BánNhà Mặt Tiền |
216 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 18,5 Tỷ VNĐ ~257 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | BánNhà Mặt Tiền |
271/163/35Thửa: 63 Tờ: 8210 |
Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5 Tỷ 350 Triệu VNĐ ~65.8 Triệu/m2 |
81.25 m2 (5m16m) |
||
42 | BánNhà Mặt Tiền |
657b | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 62 Tỷ VNĐ ~360 Triệu/m2 |
172 m2 (8m27m) |
||
43 | BánNhà Mặt Tiền |
1180/28 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 26 Tỷ VNĐ ~104 Triệu/m2 |
250.4 m2 (11m21m) |
||
44 | BánNhà Mặt Tiền |
347/16 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3,5 Tỷ VNĐ ~97.2 Triệu/m2 |
36 m2 (3m12m) |
||
45 | BánNhà Mặt Tiền |
353/18Thửa: 62 Tờ: 8310 |
Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3,5 Tỷ VNĐ ~97.2 Triệu/m2 |
36 m2 (3m12m) |
||
46 | BánNhà Hẻm |
379/40 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 9,9 Tỷ VNĐ ~81.8 Triệu/m2 |
121 m2 (5m22m) |
||
47 | BánNhà Hẻm |
485/8 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 9 Tỷ VNĐ ~98.8 Triệu/m2 |
91.1 m2 (9m18m) |
||
48 | BánNhà Hẻm |
Thửa: 533 Tờ: 132 |
Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 8,6 Tỷ VNĐ ~155 Triệu/m2 |
55.6 m2 (5m11m) |
||
49 | BánNhà Hẻm |
745/156/27E | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 5 Tỷ 950 Triệu VNĐ ~106 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
50 | BánNhà Hẻm |
872/107 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 8 Tỷ VNĐ ~112 Triệu/m2 |
71.2 m2 (4m16m) |
||
51 | BánNhà Hẻm |
65/435LThửa: 02 Tờ: 230 |
Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 3 Tỷ 650 Triệu VNĐ ~98.9 Triệu/m2 |
36.9 m2 (3m12m) |
||
52 | BánNhà Hẻm |
82/24 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 11,7 Tỷ VNĐ ~195 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
53 | BánNhà Hẻm |
872/88 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 19 Tỷ VNĐ ~95 Triệu/m2 |
200 m2 (8m25m) |
||
54 | BánNhà Mặt Tiền |
79/7 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 10,9 Tỷ VNĐ ~77.4 Triệu/m2 |
140.8 m2 (12m11m) |
||
55 | BánNhà Hẻm |
780/33Thửa: 506 Tờ: 134 |
Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 3 Tỷ 950 Triệu VNĐ ~105 Triệu/m2 |
37.7 m2 | ||
56 | BánBĐS Hẻm |
417/26/34 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3,8 Tỷ VNĐ ~102 Triệu/m2 |
37.12 m2 (3.2m11.6m) |
||
57 | BánNhà Hẻm |
637/61/51 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 3 Tỷ 550 Triệu VNĐ ~62 Triệu/m2 |
57.3 m2 | ||
58 | BánNhà Mặt Tiền |
771 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 16 Tỷ VNĐ ~188 Triệu/m2 |
85.1 m2 (3m23m) |
||
59 | BánNhà Hẻm |
538/28 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 8 Tỷ 980 Triệu VNĐ ~134 Triệu/m2 |
67.2 m2 (4m16m) |
||
60 | BánNhà Hẻm |
1020/1D | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 7,5 Tỷ VNĐ ~110 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | BánNhà Mặt Tiền |
379/61 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8,2 Tỷ VNĐ ~89.1 Triệu/m2 |
92 m2 (4m19m) |
||
22 | BánNhà Hẻm |
61/14 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 6,8 Tỷ VNĐ ~127 Triệu/m2 |
53.5 m2 (5m10m) |
||
23 | BánBĐS Mặt Tiền |
681/26/35 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 10,5 Tỷ VNĐ ~109 Triệu/m2 |
96 m2 (4m24m) |
||
24 | BánNhà Mặt Tiền |
107A/9Thửa: 35 Tờ: 60 |
Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 8,5 Tỷ VNĐ ~118 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
25 | BánBĐS Mặt Tiền |
917 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 25 Tỷ VNĐ ~128 Triệu/m2 |
195.6 m2 (8.15m24m) |
||
26 | BánBĐS Hẻm |
458/15 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 12,2 Tỷ VNĐ ~82.2 Triệu/m2 Giá Tăng |
148.5 m2 (5.5m27m) |
||
27 | BánNhà Hẻm |
222/18 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8 Tỷ VNĐ ~135 Triệu/m2 |
59.3 m2 (3m15m) |
||
28 | BánNhà Hẻm |
656/96 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 16 Tỷ VNĐ ~154 Triệu/m2 |
104 m2 | ||
29 | BánNhà Hẻm |
965/16/2 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 10,5 Tỷ VNĐ ~131 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
30 | BánNhà Hẻm |
50/4/40 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 10,2 Tỷ VNĐ ~150 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
31 | BánNhà Hẻm |
407/112 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8 Tỷ VNĐ ~107 Triệu/m2 |
74.8 m2 (4m18m) |
||
32 | BánNhà Hẻm |
67/1C | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 15 Tỷ VNĐ ~179 Triệu/m2 |
84 m2 (6m14m) |
||
33 | BánNhà Hẻm |
417/124 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8 Tỷ VNĐ ~122 Triệu/m2 |
65.45 m2 (3m18m) |
||
34 | BánNhà Hẻm |
1358/21 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 8,4 Tỷ VNĐ ~105 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
35 | BánNhà Hẻm |
1358/21/5F | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 8,4 Tỷ VNĐ ~105 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
36 | BánNhà Hẻm |
82/26 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 12,5 Tỷ VNĐ ~208 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
37 | BánNhà Mặt Tiền |
4/64 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 18 Tỷ VNĐ ~257 Triệu/m2 |
70 m2 (4m17m) |
||
38 | BánNhà Hẻm |
878/1A | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 10,5 Tỷ VNĐ ~131 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
39 | BánNhà Hẻm |
878/1B | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 10,5 Tỷ VNĐ ~131 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
40 | BánNhà Mặt Tiền |
383/3/59Thửa: 63 Tờ: 8210 |
Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5 Tỷ 350 Triệu VNĐ ~65.8 Triệu/m2 |
81.25 m2 (5m16m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BánNhà Mặt Tiền |
600/18 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 35 Tỷ VNĐ ~63.1 Triệu/m2 |
555 m2 (11m29m) |
||
2 | BánNhà Mặt Tiền |
839+837/2 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 115 Tỷ VNĐ ~154 Triệu/m2 |
747 m2 (13m43m) |
||
3 | BánNhà Hẻm |
32/3 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 75 Tỷ VNĐ ~84.3 Triệu/m2 |
890 m2 (17m52m) |
||
4 | BánNhà Mặt Tiền |
752 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 48 Tỷ VNĐ ~194 Triệu/m2 |
248 m2 (7.3m24m) |
||
5 | BánNhà Hẻm |
965/88 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 36 Tỷ VNĐ ~192 Triệu/m2 |
187.5 m2 (7.5m25m) |
||
6 | BánBĐS Hẻm |
0499/6/30 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 29,5 Tỷ VNĐ ~813 Triệu/m2 |
36.3 m2 (3.3m11m) |
||
7 | BánNhà Hẻm |
476/2A | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 14,5 Tỷ VNĐ ~259 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
8 | BánNhà Hẻm |
872/87 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 25 Tỷ VNĐ ~86.8 Triệu/m2 |
288 m2 (8m36m) |
||
9 | BánNhà Mặt Tiền |
1222 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 34 Tỷ VNĐ ~179 Triệu/m2 |
190 m2 (5m38m) |
||
10 | BánNhà Mặt Tiền |
817-819-821-823-825-825A | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 940 Tỷ VNĐ ~196 Triệu/m2 |
4800 m2 (80m60m) |
||
11 | BánNhà Mặt Tiền |
869 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 80 Tỷ VNĐ ~159 Triệu/m2 |
504 m2 (12.6m40m) |
||
12 | BánNhà Mặt Tiền |
1040 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 40 Tỷ VNĐ ~87.4 Triệu/m2 |
457.5 m2 (9.15m50m) |
||
13 | BánNhà Hẻm |
681/26/19Thửa: 1062 Tờ: 150 |
Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 13 Tỷ VNĐ ~135 Triệu/m2 |
96 m2 (4m24m) |
||
14 | BánNhà Mặt Tiền |
745/92 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 7,5 Tỷ VNĐ ~78.1 Triệu/m2 |
96 m2 (4m24m) |
||
15 | BánBĐS Hẻm |
908/14C | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 11,8 Tỷ VNĐ ~174 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
16 | BánNhà Mặt Tiền |
2161 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 27 Tỷ VNĐ ~375 Triệu/m2 |
72 m2 (4m16m) |
||
17 | BánNhà Mặt Tiền |
244 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 27 Tỷ VNĐ ~375 Triệu/m2 |
72 m2 (4m16m) |
||
18 | BánNhà Mặt Tiền |
216IThửa: 10 Tờ: 46 |
Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 27 Tỷ VNĐ ~397 Triệu/m2 |
68 m2 (4m16m) |
||
19 | BánNhà Hẻm |
688/45 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 25 Tỷ VNĐ ~248 Triệu/m2 |
101 m2 (5m20m) |
||
20 | BánNhà Mặt Tiền |
1146/39/97Thửa: 518 Tờ: 126 |
Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 6,5 Tỷ VNĐ ~129 Triệu/m2 |
50.2 m2 (7m7m) |