# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | BánBĐS Hẻm |
872/13/29 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 11,3 Tỷ VNĐ ~62.1 Triệu/m2 |
182 m2 (6.5m28m) |
||
1002 | BánBĐS Mặt Tiền |
50/1b | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 15,5 Tỷ VNĐ ~149 Triệu/m2 |
104 m2 (4m26m) |
||
1003 | BánBĐS Hẻm |
689/19 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 30 Tỷ VNĐ ~375 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
1004 | BánBĐS Hẻm |
325/25 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 4,1 Tỷ VNĐ ~103 Triệu/m2 |
40 m2 (4m10m) |
||
1005 | BánBĐS Mặt Tiền |
637/61/7/39 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 3 Tỷ 250 Triệu VNĐ ~55.3 Triệu/m2 |
58.8 m2 (4.2m14m) |
||
1006 | BánBĐS Hẻm |
1358/28/45B | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 5,7 Tỷ VNĐ ~89.1 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
1007 | BánBĐS Hẻm |
386/11 | Quang Trung | P. 3 | Gò Vấp | 3,5 Tỷ VNĐ ~83.3 Triệu/m2 |
42 m2 (3m14m) |
||
1008 | BánBĐS Hẻm |
998/42/4 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 20 Tỷ VNĐ ~66.7 Triệu/m2 |
300 m2 (10m30m) |
||
1009 | BánBĐS Mặt Tiền |
234 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 18,5 Tỷ VNĐ ~220 Triệu/m2 |
84 m2 (4m21m) |
||
1010 | BánBĐS Mặt Tiền |
379/48/17 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 4 Tỷ VNĐ ~100 Triệu/m2 |
40 m2 (4m10m) |
||
1011 | BánBĐS Hẻm |
681/19 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 30 Tỷ VNĐ ~375 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
1012 | BánBĐS Mặt Tiền |
745 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 7,8 Tỷ VNĐ ~97.5 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
1013 | BánBĐS Hẻm |
417/95/88 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 4,3 Tỷ VNĐ ~88.8 Triệu/m2 |
48.4 m2 (4.4m11m) |
||
1014 | BánBĐS Mặt Tiền |
653/48 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 2,6 Tỷ VNĐ ~159 Triệu/m2 |
16.384 m2 (3.2m5.12m) |
||
1015 | BánBĐS Hẻm |
42/4/38 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 10 Tỷ VNĐ ~156 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
1016 | BánBĐS Mặt Tiền |
312/83 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5,5 Tỷ VNĐ ~183 Triệu/m2 |
30 m2 (6m5m) |
||
1017 | BánBĐS Mặt Tiền |
656/68/98 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 3 Tỷ 950 Triệu VNĐ ~86.8 Triệu/m2 |
45.5 m2 (3.5m13m) |
||
1018 | BánBĐS Mặt Tiền |
1050/76/13 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 4,3 Tỷ VNĐ ~97.7 Triệu/m2 |
44 m2 (4m11m) |
||
1019 | BánBĐS Mặt Tiền |
1122/8/11 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 6,5 Tỷ VNĐ ~103 Triệu/m2 |
63 m2 (4.5m14m) |
||
1020 | BánBĐS Hẻm |
1358/21/5C | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 6,5 Tỷ VNĐ ~105 Triệu/m2 |
62 m2 (4m15.5m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
981 | BánBĐS Mặt Tiền |
0485/7/12 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5,8 Tỷ VNĐ ~74.2 Triệu/m2 |
78.12 m2 (3.6m21.7m) |
||
982 | BánBĐS Hẻm |
637/61/56 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 3,5 Tỷ VNĐ ~72.3 Triệu/m2 |
48.4 m2 (4m12.1m) |
||
983 | BánBĐS Mặt Tiền |
1288 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 70 Tỷ VNĐ ~609 Triệu/m2 |
115 m2 (5m23m) |
||
984 | BánBĐS Hẻm |
1358/28/12 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 5,6 Tỷ VNĐ ~82.4 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
985 | BánBĐS Hẻm |
1358/28/19 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 5,2 Tỷ VNĐ ~74.3 Triệu/m2 |
70 m2 (5m14m) |
||
986 | BánBĐS Hẻm |
379/34 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 6,8 Tỷ VNĐ ~91.7 Triệu/m2 |
74.12 m2 (4.36m17m) |
||
987 | BánBĐS Hẻm |
133/36/46F | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 4 Tỷ 50 Triệu VNĐ ~86.5 Triệu/m2 |
46.8 m2 (3.9m12m) |
||
988 | BánBĐS Hẻm |
4/47 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8 Tỷ VNĐ ~121 Triệu/m2 |
66 m2 (4m16.5m) |
||
989 | BánBĐS Hẻm |
275/75/57 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 6,4 Tỷ VNĐ ~96.2 Triệu/m2 |
66.5 m2 (3.5m19m) |
||
990 | BánBĐS Hẻm |
417/69/16c | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 6 Tỷ VNĐ ~75 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
991 | BánBĐS Mặt Tiền |
253 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 83 Tỷ VNĐ ~922 Triệu/m2 |
90 m2 (4.5m20m) |
||
992 | BánBĐS Mặt Tiền |
417 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 120 Tỷ VNĐ ~835 Triệu/m2 |
143.75 m2 (5.75m25m) |
||
993 | BánBĐS Mặt Tiền |
45/10 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3 Tỷ 380 Triệu VNĐ ~70.4 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
||
994 | BánBĐS Mặt Tiền |
1122/22/2B | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 6,5 Tỷ VNĐ ~91 Triệu/m2 |
71.4 m2 (4.2m17m) |
||
995 | BánBĐS Mặt Tiền |
15/4 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 6,5 Tỷ VNĐ ~73.9 Triệu/m2 |
88 m2 (4m22m) |
||
996 | BánBĐS Hẻm |
458/12 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 6,7 Tỷ VNĐ ~90.2 Triệu/m2 |
74.25 m2 (4.5m16.5m) |
||
997 | BánBĐS Mặt Tiền |
48/4/38 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 7,5 Tỷ VNĐ ~110 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
998 | BánBĐS Hẻm |
618/61/61 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 8,5 Tỷ VNĐ ~72.6 Triệu/m2 |
117 m2 (6.5m18m) |
||
999 | BánBĐS Mặt Tiền |
688/20 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 8,6 Tỷ VNĐ ~87.8 Triệu/m2 |
98 m2 (4.9m20m) |
||
1000 | BánBĐS Hẻm |
888/22 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 11,3 Tỷ VNĐ ~62.1 Triệu/m2 |
182 m2 (6.5m28m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | BánBĐS Mặt Tiền |
275/97/8 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3,5 Tỷ VNĐ ~71.1 Triệu/m2 |
49.2 m2 (4.1m12m) |
||
962 | BánBĐS Mặt Tiền |
464/6 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 9 Tỷ VNĐ ~113 Triệu/m2 |
80 m2 (5m16m) |
||
963 | BánBĐS Mặt Tiền |
637/37/40 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 4,5 Tỷ VNĐ ~72 Triệu/m2 |
62.5 m2 (5m12.5m) |
||
964 | BánBĐS Hẻm |
499/6/9Bis | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | VNĐ ~ /m2 |
84 m2 (4m21m) |
||
965 | BánBĐS Mặt Tiền |
61 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 7,7 Tỷ VNĐ ~66.7 Triệu/m2 |
115.5 m2 (5.5m21m) |
||
966 | BánBĐS Mặt Tiền |
499/6/47 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8,6 Tỷ VNĐ ~67.2 Triệu/m2 |
128 m2 (8m16m) |
||
967 | BánBĐS Mặt Tiền |
1012-1014 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 65 Tỷ VNĐ ~174 Triệu/m2 |
374 m2 (11m34m) |
||
968 | BánBĐS Mặt Tiền |
438 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 50 Tỷ VNĐ ~543 Triệu/m2 |
92 m2 (4m23m) |
||
969 | BánBĐS Mặt Tiền |
920/20 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 9 Tỷ VNĐ ~113 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
970 | BánBĐS Mặt Tiền |
499/75 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 10 Tỷ VNĐ ~123 Triệu/m2 |
81 m2 (4.5m18m) |
||
971 | BánBĐS Mặt Tiền |
M21-M22 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 15 Tỷ VNĐ ~104 Triệu/m2 |
144 m2 (8m18m) |
||
972 | BánBĐS Mặt Tiền |
0679/5/14 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 12 Tỷ VNĐ ~167 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
973 | BánBĐS Mặt Tiền |
1276 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | VNĐ ~ /m2 |
170.1 m2 (6.3m27m) |
||
974 | BánBĐS Mặt Tiền |
817 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 65 Tỷ VNĐ ~650 Triệu/m2 |
100 m2 (5m20m) |
||
975 | BánBĐS Mặt Tiền |
965/3 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 5,7 Tỷ VNĐ ~119 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
||
976 | BánBĐS Mặt Tiền |
1122/23/5 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 6,2 Tỷ VNĐ ~98.4 Triệu/m2 |
63 m2 (4.5m14m) |
||
977 | BánBĐS Mặt Tiền |
360 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 80 Tỷ VNĐ ~952 Triệu/m2 |
84 m2 (6m14m) |
||
978 | BánBĐS Mặt Tiền |
50/4/35 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8,5 Tỷ VNĐ ~129 Triệu/m2 |
66 m2 (11m6m) |
||
979 | BánBĐS Hẻm |
908/20 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 7,1 Tỷ VNĐ ~93.4 Triệu/m2 |
76 m2 (5m15.2m) |
||
980 | BánBĐS Mặt Tiền |
499/6/38 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 6,1 Tỷ VNĐ ~145 Triệu/m2 |
42.13 m2 (3.83m11m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
941 | BánBĐS Mặt Tiền |
184 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 9,2 Tỷ VNĐ ~75.3 Triệu/m2 |
122.2 m2 (4.7m26m) |
||
942 | BánBĐS Mặt Tiền |
340/58 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8 Tỷ VNĐ ~119 Triệu/m2 |
67.2 m2 (4.2m16m) |
||
943 | BánBĐS Mặt Tiền |
637/109/1 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 2,9 Tỷ VNĐ ~49.3 Triệu/m2 |
58.8 m2 (4.2m14m) |
||
944 | BánBĐS Mặt Tiền |
872/115/9 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 3,5 Tỷ VNĐ ~62.5 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
945 | BánBĐS Hẻm |
1358/30/3 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 4,7 Tỷ VNĐ ~69.1 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
946 | BánBĐS Mặt Tiền |
982/3 | Quang Trung | P. 9 | Gò Vấp | 20 Tỷ VNĐ ~130 Triệu/m2 |
154.05 m2 (7.9m19.5m) |
||
947 | BánBĐS Hẻm |
275/133/91 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 2,7 Tỷ VNĐ ~61.4 Triệu/m2 |
44 m2 (4m11m) |
||
948 | BánBĐS Hẻm |
872/14 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 5,5 Tỷ VNĐ ~83.3 Triệu/m2 |
66 m2 (6m11m) |
||
949 | BánBĐS Hẻm |
637/44 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 1 Tỷ 460 Triệu VNĐ ~104 Triệu/m2 |
14 m2 (2m7m) |
||
950 | BánBĐS Hẻm |
379/35 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5 Tỷ VNĐ ~74.4 Triệu/m2 |
67.2 m2 (4.2m16m) |
||
951 | BánBĐS Mặt Tiền |
82/2 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 28 Tỷ VNĐ ~187 Triệu/m2 |
150 m2 (6m25m) |
||
952 | BánBĐS Mặt Tiền |
1162/8 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 6,5 Tỷ VNĐ ~102 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
953 | BánBĐS Mặt Tiền |
377/27/14 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8,2 Tỷ VNĐ ~81.8 Triệu/m2 |
100.3 m2 (5.9m17m) |
||
954 | BánBĐS Mặt Tiền |
442 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 55 Tỷ VNĐ ~786 Triệu/m2 |
70 m2 (5m14m) |
||
955 | BánBĐS Mặt Tiền |
275/21/24 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 4,8 Tỷ VNĐ ~80 Triệu/m2 |
60 m2 (5m12m) |
||
956 | BánBĐS Mặt Tiền |
107/45 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3,5 Tỷ VNĐ ~66.7 Triệu/m2 |
52.5 m2 (3.5m15m) |
||
957 | BánBĐS Mặt Tiền |
218 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 12,3 Tỷ VNĐ ~171 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
958 | BánBĐS Mặt Tiền |
499/6/5C | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 6,6 Tỷ VNĐ ~107 Triệu/m2 |
61.5 m2 (4.1m15m) |
||
959 | BánBĐS Mặt Tiền |
1116A | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 120 Tỷ VNĐ ~300 Triệu/m2 |
400 m2 (10m40m) |
||
960 | BánBĐS Mặt Tiền |
188 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 9 Tỷ VNĐ ~72.5 Triệu/m2 |
124.08 m2 (4.7m26.4m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
921 | BánBĐS Hẻm |
856/6 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 8,5 Tỷ VNĐ ~88.5 Triệu/m2 |
96 m2 (4m24m) |
||
922 | BánBĐS Mặt Tiền |
499/6/75b | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8 Tỷ VNĐ ~97 Triệu/m2 |
82.5 m2 (5m16.5m) |
||
923 | BánBĐS Mặt Tiền |
50/8/24 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 6 Tỷ 850 Triệu VNĐ ~99.6 Triệu/m2 |
68.8 m2 (4.3m16m) |
||
924 | BánBĐS Hẻm |
417/69/45 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5 Tỷ 450 Triệu VNĐ ~77.5 Triệu/m2 |
70.312 m2 (5.17m13.6m) |
||
925 | BánBĐS Hẻm |
965/27/41 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 4 Tỷ 950 Triệu VNĐ ~90 Triệu/m2 |
55 m2 (5m11m) |
||
926 | BánBĐS Mặt Tiền |
1246/2+1248+1250 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 120 Tỷ VNĐ ~109 Triệu/m2 |
1102.5 m2 (44.1m25m) |
||
927 | BánBĐS Mặt Tiền |
1358/28/8 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 5,3 Tỷ VNĐ ~82.8 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
928 | BánBĐS Mặt Tiền |
745/62/12 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 2 Tỷ 380 Triệu VNĐ ~74.4 Triệu/m2 |
32 m2 (4m8m) |
||
929 | BánBĐS Hẻm |
41/1K | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 9,8 Tỷ VNĐ ~67.6 Triệu/m2 |
145 m2 (10m14.5m) |
||
930 | BánBĐS Mặt Tiền |
912 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 80 Tỷ VNĐ ~441 Triệu/m2 |
181.5 m2 (6.05m30m) |
||
931 | BánBĐS Hẻm |
429/13/11 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 4,5 Tỷ VNĐ ~81.9 Triệu/m2 |
54.94 m2 (4.1m13.4m) |
||
932 | BánBĐS Hẻm |
828/6 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 6,3 Tỷ VNĐ ~90 Triệu/m2 |
70 m2 (7m10m) |
||
933 | BánBĐS Hẻm |
1122/22 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 3,5 Tỷ VNĐ ~78.8 Triệu/m2 |
44.4 m2 (3.7m12m) |
||
934 | BánBĐS Hẻm |
790/31 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 3,8 Tỷ VNĐ ~47.5 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
935 | BánBĐS Mặt Tiền |
684 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 21 Tỷ VNĐ ~63.3 Triệu/m2 |
331.5 m2 (17m19.5m) |
||
936 | BánBĐS Mặt Tiền |
600/6 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 4 Tỷ 480 Triệu VNĐ ~86.8 Triệu/m2 |
51.6 m2 (4.3m12m) |
||
937 | BánBĐS Mặt Tiền |
745/150a | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 6,3 Tỷ VNĐ ~78.8 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
938 | BánBĐS Mặt Tiền |
1084/37 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 4,2 Tỷ VNĐ ~61.8 Triệu/m2 |
67.99 m2 (5.23m13m) |
||
939 | BánBĐS Mặt Tiền |
1208 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 42 Tỷ VNĐ ~382 Triệu/m2 |
110 m2 (4.4m25m) |
||
940 | BánBĐS Hẻm |
499/6/92F | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 6,2 Tỷ VNĐ ~111 Triệu/m2 |
56.1 m2 (5.1m11m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | BánBĐS Mặt Tiền |
934 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 240 Tỷ VNĐ ~714 Triệu/m2 |
336 m2 (28m12m) |
||
902 | BánBĐS Mặt Tiền |
13-15 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 250 Tỷ VNĐ ~988 Triệu/m2 |
253 m2 (11m23m) |
||
903 | BánBĐS Mặt Tiền |
930 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 240 Tỷ VNĐ ~714 Triệu/m2 |
336 m2 (28m12m) |
||
904 | BánBĐS Mặt Tiền |
656/74/97 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 8 Tỷ VNĐ ~80 Triệu/m2 |
100 m2 (4m25m) |
||
905 | BánBĐS Mặt Tiền |
339 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 70 Tỷ VNĐ ~1.41414141 Tỷ/m2 |
49.5 m2 (4.5m11m) |
||
906 | BánBĐS Mặt Tiền |
819 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 495 Tỷ VNĐ ~155 Triệu/m2 |
3200 m2 (80m40m) |
||
907 | BánBĐS Mặt Tiền |
275/97/4 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 2 Tỷ 150 Triệu VNĐ ~76.8 Triệu/m2 |
28 m2 (4m7m) |
||
908 | BánBĐS Mặt Tiền |
806 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 43 Tỷ VNĐ ~453 Triệu/m2 |
95 m2 (5m19m) |
||
909 | BánBĐS Hẻm |
133/25/6 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3,6 Tỷ VNĐ ~88.9 Triệu/m2 |
40.5 m2 (4.5m9m) |
||
910 | BánBĐS Mặt Tiền |
646/6 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 8,9 Tỷ VNĐ ~111 Triệu/m2 |
80 m2 (5m16m) |
||
911 | BánBĐS Mặt Tiền |
41 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 60 Tỷ VNĐ ~341 Triệu/m2 |
176 m2 (8m22m) |
||
912 | BánBĐS Hẻm |
1358/30/49 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 4 Tỷ 850 Triệu VNĐ ~53.9 Triệu/m2 |
90 m2 (7.5m12m) |
||
913 | BánBĐS Mặt Tiền |
656/88/5 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 6,5 Tỷ VNĐ ~160 Triệu/m2 |
40.7 m2 (3.7m11m) |
||
914 | BánBĐS Hẻm |
656/68/92 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 6 Tỷ VNĐ ~88.2 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
915 | BánBĐS Mặt Tiền |
744 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 45 Tỷ VNĐ ~375 Triệu/m2 |
120 m2 (5m24m) |
||
916 | BánBĐS Mặt Tiền |
62/1+62/1B | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 90 Tỷ VNĐ ~295 Triệu/m2 |
305.44 m2 (8.3m36.8m) |
||
917 | BánBĐS Mặt Tiền |
62/1 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 90 Tỷ VNĐ ~171 Triệu/m2 |
525 m2 (15m35m) |
||
918 | BánBĐS Mặt Tiền |
1206/9 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 3 Tỷ 890 Triệu VNĐ ~122 Triệu/m2 |
32 m2 (4m8m) |
||
919 | BánBĐS Hẻm |
1162/16 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 6,4 Tỷ VNĐ ~103 Triệu/m2 |
61.88 m2 (4.42m14m) |
||
920 | BánBĐS Mặt Tiền |
558 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 15,5 Tỷ VNĐ ~201 Triệu/m2 |
77 m2 (3.85m20m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
881 | BánBĐS Mặt Tiền |
539 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 65 Tỷ VNĐ ~767 Triệu/m2 |
84.8 m2 (5.3m16m) |
||
882 | BánBĐS Mặt Tiền |
533 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 60 Ngàn USD ~ /m2 |
85 m2 (5m17m) |
||
883 | BánBĐS Mặt Tiền |
0417/6/7 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 7,7 Tỷ VNĐ ~120 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
884 | BánBĐS Mặt Tiền |
1246/2+1248 | Quang Trung | P. 7 | Gò Vấp | 85 Tỷ VNĐ ~170 Triệu/m2 |
500 m2 (20m25m) |
||
885 | BánBĐS Mặt Tiền |
1246/2 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 85 Tỷ VNĐ ~170 Triệu/m2 |
500 m2 (20m25m) |
||
886 | BánBĐS Mặt Tiền |
1248 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 85 Tỷ VNĐ ~170 Triệu/m2 |
500 m2 (20m25m) |
||
887 | BánBĐS Hẻm |
275/75/27 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5 Tỷ VNĐ ~75.2 Triệu/m2 |
66.5 m2 (3.5m19m) |
||
888 | BánBĐS Mặt Tiền |
1138 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 14,5 Tỷ VNĐ ~124 Triệu/m2 |
117 m2 (3.9m30m) |
||
889 | BánBĐS Hẻm |
0445/2/2 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 6,4 Tỷ VNĐ ~106 Triệu/m2 |
60.5 m2 (5.5m11m) |
||
890 | BánBĐS Mặt Tiền |
908/1A | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 7,6 Tỷ VNĐ ~95 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
891 | BánBĐS Hẻm |
383 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8 Tỷ VNĐ ~79.8 Triệu/m2 |
100.3 m2 (5.9m17m) |
||
892 | BánBĐS Hẻm |
645/9 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 6,6 Tỷ VNĐ ~102 Triệu/m2 |
65 m2 (6.5m10m) |
||
893 | BánBĐS Hẻm |
688/59/12 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 3 Tỷ VNĐ ~129 Triệu/m2 |
23.2 m2 (2.9m8m) |
||
894 | BánBĐS Hẻm |
417/95/80 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 2 Tỷ 850 Triệu VNĐ ~89.1 Triệu/m2 |
32 m2 (4m8m) |
||
895 | BánBĐS Hẻm |
965/14D | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 8,8 Tỷ VNĐ ~129 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
896 | BánBĐS Mặt Tiền |
108 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 65 Tỷ VNĐ ~903 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
897 | BánBĐS Mặt Tiền |
780 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 23 Tỷ VNĐ ~206 Triệu/m2 |
111.8 m2 (4.3m26m) |
||
898 | BánBĐS Hẻm |
275/133/23B | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3,5 Tỷ VNĐ ~58.3 Triệu/m2 |
60 m2 (5m12m) |
||
899 | BánBĐS Mặt Tiền |
165 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 14 Tỷ VNĐ ~190 Triệu/m2 |
73.5 m2 (3.5m21m) |
||
900 | BánBĐS Mặt Tiền |
872/51/22 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 3,5 Tỷ VNĐ ~100 Triệu/m2 |
35 m2 (3.5m10m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
861 | BánBĐS Mặt Tiền |
525 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 260 Tỷ VNĐ ~130 Triệu/m2 |
2000 m2 (40m50m) |
||
862 | BánBĐS Hẻm |
1276/25 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 3,5 Tỷ VNĐ ~58.3 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
863 | BánBĐS Hẻm |
759/8 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 8,5 Tỷ VNĐ ~105 Triệu/m2 |
81 m2 (4.5m18m) |
||
864 | BánBĐS Hẻm |
275/97/1 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3,1 Tỷ VNĐ ~87.7 Triệu/m2 |
35.36 m2 (5.2m6.8m) |
||
865 | BánBĐS Mặt Tiền |
656/74 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 8 Tỷ VNĐ ~80 Triệu/m2 |
100 m2 (4m25m) |
||
866 | BánBĐS Hẻm |
1122/16 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 4 Tỷ 850 Triệu VNĐ ~108 Triệu/m2 |
45.1 m2 (4.1m11m) |
||
867 | BánBĐS Mặt Tiền |
688/93/16 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 6 Tỷ VNĐ ~107 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
868 | BánBĐS Mặt Tiền |
745/75 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 9 Tỷ VNĐ ~93.8 Triệu/m2 |
96 m2 (4m24m) |
||
869 | BánBĐS Mặt Tiền |
775-777 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 120 Tỷ VNĐ ~404 Triệu/m2 |
297 m2 (13.5m22m) |
||
870 | BánBĐS Hẻm |
404/20 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 2,3 Tỷ VNĐ ~92 Triệu/m2 |
25 m2 (5m5m) |
||
871 | BánBĐS Mặt Tiền |
731 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 8 Tỷ VNĐ ~147 Triệu/m2 |
54.6 m2 (4.2m13m) |
||
872 | BánBĐS Hẻm |
499/6/92 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 6 Tỷ 250 Triệu VNĐ ~104 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
873 | BánBĐS Mặt Tiền |
668 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 20,5 Tỷ VNĐ ~183 Triệu/m2 Giá Giảm |
112 m2 (4m28m) |
||
874 | BánBĐS Hẻm |
681/33 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 10,7 Tỷ VNĐ ~162 Triệu/m2 |
66 m2 (4m16.5m) |
||
875 | BánBĐS Mặt Tiền |
559 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 30 Tỷ VNĐ ~1.25 Tỷ/m2 |
24 m2 (4m6m) |
||
876 | BánBĐS Hẻm |
618/51/7 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 3,5 Tỷ VNĐ ~74 Triệu/m2 |
47.3 m2 (4.3m11m) |
||
877 | BánBĐS Mặt Tiền |
922 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 120 Tỷ VNĐ ~457 Triệu/m2 |
262.5 m2 (10.5m25m) |
||
878 | BánBĐS Mặt Tiền |
992 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 120 Tỷ VNĐ ~457 Triệu/m2 |
262.5 m2 (10.5m25m) |
||
879 | BánBĐS Mặt Tiền |
935 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 45 Tỷ VNĐ ~238 Triệu/m2 |
189 m2 (7m27m) |
||
880 | BánBĐS Hẻm |
618/13/2 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 4 Tỷ VNĐ ~99.3 Triệu/m2 |
40.3 m2 (3.1m13m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
841 | BánBĐS Mặt Tiền |
417/95/79 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 2,6 Tỷ VNĐ ~91.5 Triệu/m2 |
28.4 m2 (3.55m8m) |
||
842 | BánBĐS Hẻm |
525/9/38 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8,5 Tỷ VNĐ ~92.4 Triệu/m2 |
92 m2 (4m23m) |
||
843 | BánBĐS Mặt Tiền |
1267/25 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 3,5 Tỷ VNĐ ~58.3 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
844 | BánBĐS Đường Nội Bộ |
246 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 13,2 Tỷ VNĐ ~127 Triệu/m2 |
104 m2 (4m26m) |
||
845 | BánBĐS Mặt Tiền |
224 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 12 Tỷ VNĐ ~143 Triệu/m2 |
84 m2 (4.2m20m) |
||
846 | BánBĐS Hẻm |
618/53/5 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 3,5 Tỷ VNĐ ~75.8 Triệu/m2 |
46.2 m2 (4.4m10.5m) |
||
847 | BánBĐS Mặt Tiền |
963 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 28 Tỷ VNĐ ~187 Triệu/m2 |
150 m2 (5m30m) |
||
848 | BánBĐS Mặt Tiền |
943/14 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 3,1 Tỷ VNĐ ~54.2 Triệu/m2 |
57.2 m2 (4.4m13m) |
||
849 | BánBĐS Mặt Tiền |
1024 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 50 Tỷ VNĐ ~781 Triệu/m2 |
64 m2 (8m8m) |
||
850 | BánBĐS Hẻm |
1180/21 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 7,1 Tỷ VNĐ ~77.2 Triệu/m2 |
92 m2 (4m23m) |
||
851 | BánBĐS Mặt Tiền |
11/3 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 8 Tỷ VNĐ ~72.4 Triệu/m2 |
110.5 m2 (8.5m13m) |
||
852 | BánBĐS Hẻm |
107/112/11 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3,1 Tỷ VNĐ ~96.9 Triệu/m2 |
32 m2 (4m8m) |
||
853 | BánBĐS Hẻm |
1180/49/6P | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 8,2 Tỷ VNĐ ~105 Triệu/m2 |
78 m2 (4m19.5m) |
||
854 | BánBĐS Mặt Tiền |
656/68/12 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 6 Tỷ VNĐ ~85.7 Triệu/m2 |
70 m2 (5m14m) |
||
855 | BánBĐS Mặt Tiền |
777 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 120 Tỷ VNĐ ~320 Triệu/m2 |
375 m2 (15m25m) |
||
856 | BánBĐS Mặt Tiền |
70 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 12,2 Tỷ VNĐ ~145 Triệu/m2 |
84 m2 (3.5m24m) |
||
857 | BánBĐS Hẻm |
681/26/25 | Quang Trung | P. 1 | Gò Vấp | 12 Tỷ VNĐ ~125 Triệu/m2 |
96 m2 (4m24m) |
||
858 | BánBĐS Hẻm |
920/27 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 7,6 Tỷ VNĐ ~88.4 Triệu/m2 |
86 m2 (4m21.5m) |
||
859 | BánBĐS Mặt Tiền |
713 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 22 Tỷ VNĐ ~550 Triệu/m2 |
40 m2 (4m10m) |
||
860 | BánBĐS Mặt Tiền |
565/68/106E | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 7,3 Tỷ VNĐ ~128 Triệu/m2 |
57.2 m2 (4m14.3m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
821 | BánNhà Hẻm |
38/9 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 5,9 Tỷ VNĐ ~82.5 Triệu/m2 |
71.54 m2 (4.9m14.6m) |
||
822 | BánBĐS Hẻm |
1122/10A | Quang Trung | P. 9 | Gò Vấp | 7,2 Tỷ VNĐ ~120 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
823 | BánNhà Mặt Tiền |
887 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 16,5 Tỷ VNĐ ~154 Triệu/m2 |
107.4 m2 (4.47m24m) |
||
824 | BánBĐS Hẻm |
656/68/104F | Quang Trung | P. 1 | Gò Vấp | 6 Tỷ VNĐ ~119 Triệu/m2 |
50.4 m2 (4.2m12m) |
||
825 | BánBĐS Mặt Tiền |
2 | Quang Trung | P. 3 | Gò Vấp | 25,2 Ngàn USD ~ /m2 |
700 m2 (20m35m) |
||
826 | BánBĐS Mặt Tiền |
745/33 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 4,9 Tỷ VNĐ ~53.3 Triệu/m2 |
92 m2 (4m23m) |
||
827 | BánBĐS Mặt Tiền |
745/143 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 8,4 Tỷ VNĐ ~124 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
828 | BánBĐS Hẻm |
965/19A | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 26 Tỷ VNĐ ~321 Triệu/m2 |
81 m2 (4.5m18m) |
||
829 | BánBĐS Mặt Tiền |
1122/10B | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 7 Tỷ 180 Triệu VNĐ ~120 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
830 | BánBĐS Mặt Tiền |
133/36/59 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5,4 Tỷ VNĐ ~96.4 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
831 | BánBĐS Hẻm |
385/46/2 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 2 Tỷ 550 Triệu VNĐ ~120 Triệu/m2 |
21.24 m2 (3.6m5.9m) |
||
832 | BánBĐS Mặt Tiền |
1140 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 45 Tỷ VNĐ ~422 Triệu/m2 Giá Giảm |
106.6 m2 (4.1m26m) |
||
833 | BánBĐS Mặt Tiền |
33/3A1 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 4 Tỷ VNĐ ~66.7 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
834 | BánBĐS Mặt Tiền |
656/68/106 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 7,3 Tỷ VNĐ ~114 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
835 | BánBĐS Hẻm |
637/61/55 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 3 Tỷ 450 Triệu VNĐ ~95 Triệu/m2 |
36.3 m2 (3.3m11m) |
||
836 | BánBĐS Hẻm |
1206/4 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 3 Tỷ 590 Triệu VNĐ ~89.8 Triệu/m2 |
40 m2 (4m10m) |
||
837 | BánBĐS Hẻm |
499/6/79A | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5,9 Tỷ VNĐ ~105 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
838 | BánBĐS Mặt Tiền |
6/84 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 11,5 Tỷ VNĐ ~144 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
839 | BánBĐS Hẻm |
965/124/21 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 2 Tỷ 250 Triệu VNĐ ~41.4 Triệu/m2 |
54.4 m2 (3.4m16m) |
||
840 | BánBĐS Mặt Tiền |
726 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 160 Tỷ VNĐ ~441 Triệu/m2 |
363 m2 (11m33m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | BánNhà Hẻm |
1358/28/178 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 5,7 Tỷ VNĐ ~75 Triệu/m2 |
76 m2 (4m19m) |
||
802 | BánNhà Mặt Tiền |
518 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 15,7 Tỷ VNĐ ~209 Triệu/m2 |
75 m2 (3.75m20m) |
4 tầng | |
803 | BánNhà Hẻm |
872/83 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 11,7 Tỷ VNĐ ~73.1 Triệu/m2 |
160 m2 (5m35m) |
||
804 | BánNhà Hẻm |
48/47 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 7,9 Tỷ VNĐ ~116 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
3 tầng | |
805 | BánNhà Hẻm |
1074/40 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 8,6 Tỷ VNĐ ~71.7 Triệu/m2 |
120 m2 (6m20m) |
2 tầng | |
806 | BánNhà Hẻm |
678/38 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 10 Tỷ VNĐ ~147 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
3 tầng | |
807 | BánNhà Mặt Tiền |
62/1+62/1A+62/1B | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 75 Tỷ VNĐ ~188 Triệu/m2 |
400 m2 (8.3m36.8m) |
1 tầng | |
808 | BánNhà Hẻm |
275/75/41 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3,4 Tỷ VNĐ ~98.4 Triệu/m2 |
34.54 m2 (4.4m7.85m) |
2 tầng | |
809 | BánNhà Hẻm |
213/69/8 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 2,7 Tỷ VNĐ ~93 Triệu/m2 |
29.02 m2 (3.96m7.33m) |
||
810 | BánNhà Hẻm |
0697/5/14 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 13 Tỷ VNĐ ~191 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
811 | BánNhà Hẻm |
965/15/9 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 12 Tỷ VNĐ ~74.2 Triệu/m2 |
161.7 m2 (8.25m19.6m) |
||
812 | BánBĐS Mặt Tiền |
652 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 77 Tỷ VNĐ ~367 Triệu/m2 Giá Tăng |
210 m2 (6m35m) |
||
813 | BánNhà Hẻm |
681/47 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 7,5 Tỷ VNĐ ~110 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
814 | BánNhà Hẻm |
656/68/106E | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 7,3 Tỷ VNĐ ~128 Triệu/m2 |
57.2 m2 (4m14.3m) |
5 tầng | |
815 | BánNhà Mặt Tiền |
1144 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 18 Tỷ VNĐ ~167 Triệu/m2 |
108 m2 (4m27m) |
||
816 | BánNhà Hẻm |
918/4 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 1215 Tỷ VNĐ ~13.5 Tỷ/m2 |
90 m2 (9m10m) |
||
817 | BánNhà Hẻm |
499/44/1A | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 7,5 Tỷ VNĐ ~115 Triệu/m2 |
65.1 m2 (4.2m15.5m) |
||
818 | BánNhà Mặt Tiền |
965/14A | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 24 Tỷ VNĐ ~125 Triệu/m2 |
192 m2 (8m24m) |
||
819 | BánNhà Mặt Tiền |
830 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 14 Tỷ VNĐ ~213 Triệu/m2 |
65.6 m2 (4.1m16m) |
||
820 | BánNhà Hẻm |
688/93/8 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 3,4 Tỷ VNĐ ~74.3 Triệu/m2 |
45.75 m2 (3.05m15m) |
2 tầng |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | BánNhà Hẻm |
920/59 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 7,3 Tỷ VNĐ ~73 Triệu/m2 |
100 m2 (5m20m) |
||
782 | BánNhà Hẻm |
0122/8/2 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 6 Tỷ VNĐ ~117 Triệu/m2 |
51.24 m2 (4.1m12.5m) |
4 tầng | |
783 | BánNhà Hẻm |
1050/67 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 5 Tỷ VNĐ ~66.7 Triệu/m2 |
75 m2 (5m15m) |
||
784 | BánNhà Hẻm |
499/40 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3,6 Tỷ VNĐ ~70.6 Triệu/m2 |
51 m2 (3m17m) |
1 tầng | |
785 | BánNhà Hẻm |
0908/4/8 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 8350 Tỷ VNĐ ~99.4047619 Tỷ/m2 |
84 m2 (4m21m) |
||
786 | BánNhà Hẻm |
377/17 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8,5 Tỷ VNĐ ~80 Triệu/m2 |
106.2 m2 (5.9m18m) |
||
787 | BánNhà Hẻm |
293/4+287/2A | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 53 Tỷ VNĐ ~80.3 Triệu/m2 |
660 m2 (22m30m) |
2 tầng | |
788 | BánNhà Hẻm |
806/1 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 9 Tỷ VNĐ ~90.9 Triệu/m2 |
99 m2 (4.5m22m) |
4 tầng | |
789 | BánNhà Hẻm |
905/16 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 8,6 Tỷ VNĐ ~126 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
4 tầng | |
790 | BánNhà Hẻm |
597/49 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 7,5 Tỷ VNĐ ~62.8 Triệu/m2 |
119.5 m2 (5m23.9m) |
2 tầng | |
791 | BánBĐS Mặt Tiền |
119 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8 Tỷ 199 Triệu 999 Ngàn 999 VNĐ ~152 Triệu/m2 Giá Tăng |
54 m2 (3m18m) |
||
792 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
12 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 250 Triệu VNĐ ~833 Ngàn/m2 |
300 m2 (10m30m) |
||
793 | BánNhà Hẻm |
927/16 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 5,5 Tỷ VNĐ ~71.1 Triệu/m2 |
77.39 m2 (4.3m18m) |
2 tầng | |
794 | BánNhà Hẻm |
499/6/69 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 6,7 Tỷ VNĐ ~79.8 Triệu/m2 |
84 m2 (4.2m20m) |
1 tầng | |
795 | BánNhà Hẻm |
49/6M | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 7,7 Tỷ VNĐ ~96.3 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
4 tầng | |
796 | BánNhà Hẻm |
147/5 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 12 Tỷ VNĐ ~88.2 Triệu/m2 |
136 m2 (8m17m) |
2 tầng | |
797 | Cho ThuêNhà Hẻm |
965/14D | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 29 Triệu VNĐ ~426 Ngàn/m2 |
68 m2 (4m17m) |
5 tầng | |
798 | BánNhà Hẻm |
1146/61 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 6,3 Tỷ VNĐ ~102 Triệu/m2 |
61.59 m2 (5.6m11m) |
||
799 | BánNhà Hẻm |
43tờbảnđồ4 | Quang Trung | P. 6 | Gò Vấp | 4,9 Tỷ VNĐ ~76.6 Triệu/m2 |
64 m2 (8m8m) |
||
800 | BánNhà Hẻm |
1180/25/12A | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 6,8 Tỷ VNĐ ~114 Triệu/m2 |
59.4 m2 (5.4m11m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
761 | BánNhà Hẻm |
538/46 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 7,9 Tỷ VNĐ ~105 Triệu/m2 |
75.2 m2 (4m18.8m) |
5 tầng | |
762 | BánĐất Hẻm |
618/51/11A | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 3 Tỷ 850 Triệu VNĐ ~61.6 Triệu/m2 |
62.55 m2 (4.5m13.9m) |
||
763 | BánNhà Hẻm |
656/88/20 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 3 Tỷ 750 Triệu VNĐ ~76.5 Triệu/m2 |
49 m2 (3.5m14m) |
2 tầng | |
764 | BánNhà Hẻm |
908/14B | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 7 Tỷ VNĐ ~109 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
5 tầng | |
765 | BánNhà Hẻm |
404/23 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 6 Tỷ VNĐ ~100 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
2 tầng | |
766 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
2 | Quang Trung | P. 3 | Gò Vấp | 585 Triệu VNĐ ~836 Ngàn/m2 |
700 m2 (20m35m) |
||
767 | BánNhà Hẻm |
476/2 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 152 Tỷ VNĐ ~97.4 Triệu/m2 |
1560 m2 (39m40m) |
3 tầng | |
768 | BánNhà Hẻm |
908/9A | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 6,5 Tỷ VNĐ ~77.1 Triệu/m2 |
84.3 m2 (4.5m17m) |
2 tầng | |
769 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
878 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 20 Triệu VNĐ ~267 Ngàn/m2 |
75 m2 (5m15m) |
||
770 | BánNhà Hẻm |
17l | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5,5 Tỷ VNĐ ~109 Triệu/m2 |
50.4 m2 (3.6m14m) |
||
771 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
1224 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 40 Triệu VNĐ ~248 Ngàn/m2 |
161 m2 (4.6m35m) |
||
772 | BánBĐS Mặt Tiền |
975 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 11,5 Tỷ VNĐ ~105 Triệu/m2 |
109.62 m2 (4.06m27m) |
||
773 | BánNhà Hẻm |
37/1EQuangTrung | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 4,2 Tỷ VNĐ ~79.2 Triệu/m2 |
53.01 m2 (6.2m8.55m) |
2 tầng | |
774 | BánBĐS Hẻm |
499/6/79E3 | Quang Trung | P. 1 | Gò Vấp | 5,5 Tỷ VNĐ ~125 Triệu/m2 |
44 m2 (4m11m) |
||
775 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
1138 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 100 Triệu VNĐ ~446 Ngàn/m2 |
224 m2 (8m28m) |
||
776 | BánNhà Hẻm |
417/49/29A | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5,5 Tỷ VNĐ ~109 Triệu/m2 |
50.69 m2 (3.9m13m) |
||
777 | BánBĐS Hẻm |
943/18 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 8,3 Tỷ VNĐ ~173 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
||
778 | BánNhà Hẻm |
68/40G | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 5 Tỷ 850 Triệu VNĐ ~79.1 Triệu/m2 |
74 m2 (4m18.5m) |
2 tầng | |
779 | BánNhà Hẻm |
407/78 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 4,9 Tỷ VNĐ ~47.1 Triệu/m2 |
104 m2 (4m26m) |
||
780 | BánBĐS Mặt Tiền |
429+429A+429B | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 42 Tỷ VNĐ ~200 Triệu/m2 |
210 m2 (7m30m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
741 | BánNhà Hẻm |
68/10Y | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 6 Tỷ 250 Triệu VNĐ ~91.9 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
3 tầng | |
742 | BánNhà Hẻm |
682/51/2 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 8,5 Tỷ VNĐ ~86.7 Triệu/m2 |
98 m2 (7m14m) |
||
743 | BánBĐS Hẻm |
48/2/4 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 6,5 Tỷ VNĐ ~69.3 Triệu/m2 |
93.8 m2 (6.7m14m) |
||
744 | BánBĐS Mặt Tiền |
1 | Quang Trung | P. 3 | Gò Vấp | 22 Tỷ VNĐ ~149 Triệu/m2 |
148 m2 (4m37m) |
||
745 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
467 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 50 Triệu VNĐ ~625 Ngàn/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
746 | BánNhà Hẻm |
499/6/96/32 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3,7 Tỷ VNĐ ~90.7 Triệu/m2 |
40.8 m2 (3.4m12m) |
1 tầng | |
747 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
247 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 35 Triệu VNĐ ~318 Ngàn/m2 |
110 m2 (5.5m20m) |
||
748 | BánNhà Hẻm |
656/30/2 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 8,7 Tỷ VNĐ ~128 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
4 tầng | |
749 | Cho ThuêNhà Hẻm |
50/4/23 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 18 Triệu VNĐ ~281 Ngàn/m2 |
64 m2 (4m16m) |
3 tầng | |
750 | BánBĐS Mặt Tiền |
840 | Quang Trung | P. 1 | Gò Vấp | 60 Tỷ VNĐ ~136 Triệu/m2 Giá Giảm |
440 m2 (11m40m) |
||
751 | BánNhà Hẻm |
46/6A | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 4,5 Tỷ VNĐ ~86.5 Triệu/m2 |
52 m2 (4m13m) |
2 tầng | |
752 | BánBĐS Mặt Tiền |
62/1b | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 25 Tỷ VNĐ ~47.6 Triệu/m2 |
525 m2 (15m35m) |
||
753 | BánNhà Hẻm |
637/61/34A | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 4,5 Tỷ VNĐ ~102 Triệu/m2 |
44 m2 (4m11m) |
||
754 | BánNhà Mặt Tiền |
1248-1246/2 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 75 Tỷ VNĐ ~208 Triệu/m2 |
360 m2 (12m30m) |
||
755 | BánNhà Mặt Tiền |
633 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 9,3 Tỷ VNĐ ~145 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
756 | BánNhà Hẻm |
1358/21/16 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 19 Tỷ VNĐ ~119 Triệu/m2 |
160 m2 (8m20m) |
||
757 | BánNhà Mặt Tiền |
72 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 17 Tỷ VNĐ ~166 Triệu/m2 |
102.6 m2 (3.8m27m) |
||
758 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
1288 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 30 Triệu VNĐ ~188 Ngàn/m2 |
160 m2 (5m32m) |
3 tầng | |
759 | BánNhà Mặt Tiền |
836 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 32 Tỷ VNĐ ~262 Triệu/m2 |
122 m2 (6.1m20m) |
||
760 | BánNhà Hẻm |
100/2K | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 4,9 Tỷ VNĐ ~87.5 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
1 tầng |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
435 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 52,2 Triệu VNĐ ~540 Ngàn/m2 |
96.6 m2 (4.2m23m) |
||
722 | BánNhà Hẻm |
41/17/63 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3 Tỷ 650 Triệu VNĐ ~53.7 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
723 | BánNhà Hẻm |
372/65/21 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 7,5 Tỷ VNĐ ~128 Triệu/m2 |
58.5 m2 (4.5m13m) |
4 tầng | |
724 | BánNhà Hẻm |
377/27/7 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5,2 Tỷ VNĐ ~59.1 Triệu/m2 |
88 m2 (4m22m) |
||
725 | Cho ThuêNhà Hẻm |
872/83 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 10,5 Triệu VNĐ ~60 Ngàn/m2 |
175 m2 (5m35m) |
||
726 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
628-628A | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 188 Triệu VNĐ ~171 Ngàn/m2 |
1100 m2 (20m55m) |
||
727 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
628 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 188 Triệu VNĐ ~177 Ngàn/m2 |
1060 m2 (20m53m) |
||
728 | BánNhà Mặt Tiền |
706 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 22 Tỷ VNĐ ~220 Triệu/m2 |
100 m2 (4m25m) |
1 tầng | |
729 | BánBĐS Hẻm |
340/66 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 21 Tỷ VNĐ ~49.4 Triệu/m2 |
425 m2 (25m17m) |
||
730 | BánNhà Hẻm |
52/10B | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 11 Tỷ VNĐ ~81.5 Triệu/m2 |
135 m2 (5m27m) |
1 tầng | |
731 | BánKhách sạn Hẻm |
965/14 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 26 Tỷ VNĐ ~116 Triệu/m2 |
224 m2 (8m28m) |
4 tầng | |
732 | BánNhà Hẻm |
417/26/2 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5 Tỷ 350 Triệu VNĐ ~95.5 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
4 tầng | |
733 | BánNhà Mặt Tiền |
965 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 9,4 Tỷ VNĐ ~97.9 Triệu/m2 |
96 m2 (8m12m) |
3 tầng | |
734 | BánNhà Hẻm |
C19 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 12,5 Tỷ VNĐ ~184 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
735 | BánNhà Hẻm |
0679/5/10 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 12,5 Tỷ VNĐ ~184 Triệu/m2 |
68 m2 (4m17m) |
||
736 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
780 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 40 Triệu VNĐ ~349 Ngàn/m2 |
114.75 m2 (4.25m27m) |
3 tầng | |
737 | BánNhà Hẻm |
965/16/139 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 2,8 Tỷ VNĐ ~69.1 Triệu/m2 |
40.5 m2 (4.5m9m) |
1 tầng | |
738 | BánNhà Hẻm |
12/2Z2 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 2,8 Tỷ VNĐ ~69.1 Triệu/m2 |
40.5 m2 (4.5m9m) |
1 tầng | |
739 | BánNhà Hẻm |
911/40 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 6,6 Tỷ VNĐ ~75 Triệu/m2 |
88 m2 (4m22m) |
1 tầng | |
740 | BánNhà Hẻm |
745/214 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 8 Tỷ 449 Triệu 999 Ngàn 999 VNĐ ~117 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
3 tầng |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
796 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 30 Triệu VNĐ ~556 Ngàn/m2 |
54 m2 (4.5m12m) |
||
702 | BánNhà Hẻm |
745/19 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 7,5 Tỷ VNĐ ~63.9 Triệu/m2 |
117.34 m2 (6.36m18.45m) |
||
703 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
136-138 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 500 Triệu VNĐ ~417 Ngàn/m2 |
1200 m2 (20m60m) |
||
704 | BánĐất Hẻm |
965/36/32 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 6,2 Tỷ VNĐ ~73.8 Triệu/m2 |
84 m2 (4m21m) |
||
705 | BánNhà Hẻm |
928/9 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 8,7 Tỷ VNĐ ~115 Triệu/m2 |
75.85 m2 (3.9m19.45m) |
||
706 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
649 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 110 Triệu VNĐ ~1.3 Triệu/m2 |
88 m2 (11m8m) |
||
707 | BánNhà Hẻm |
656/68/1060 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 6,5 Tỷ VNĐ ~108 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
708 | BánNhà Hẻm |
562/15/8 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 4,2 Tỷ VNĐ ~65.6 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
709 | BánNhà Mặt Tiền |
763 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 100 Tỷ VNĐ ~1.02040816 Tỷ/m2 |
98 m2 (7m14m) |
2 tầng | |
710 | BánNhà Mặt Tiền |
123 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 15,5 Tỷ VNĐ ~144 Triệu/m2 |
108 m2 (4m27m) |
||
711 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
933 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 20 Triệu VNĐ ~200 Ngàn/m2 |
100 m2 (4m25m) |
2 tầng | |
712 | BánNhà Hẻm |
271/143/11 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 2,9 Tỷ VNĐ ~72.5 Triệu/m2 |
40 m2 (4m10m) |
1 tầng | |
713 | BánNhà Hẻm |
1180/25/2J | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 5,3 Tỷ VNĐ ~101 Triệu/m2 |
52.25 m2 (5.5m9.5m) |
4 tầng | |
714 | BánNhà Hẻm |
1180/25/21 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 5,3 Tỷ VNĐ ~101 Triệu/m2 |
52.25 m2 (5.5m9.5m) |
4 tầng | |
715 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
935 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 70 Triệu VNĐ ~333 Ngàn/m2 |
210 m2 (7.5m28m) |
||
716 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
899 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 25 Triệu VNĐ ~313 Ngàn/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
717 | BánBĐS Mặt Tiền |
964 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 38 Tỷ VNĐ ~183 Triệu/m2 |
208 m2 (8m26m) |
||
718 | BánNhà Hẻm |
383/23/1 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3,7 Tỷ VNĐ ~92.5 Triệu/m2 |
40 m2 (5m8m) |
||
719 | BánBĐS Hẻm |
681/44 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 16,5 Tỷ VNĐ ~168 Triệu/m2 |
98.4 m2 (4.1m24m) |
||
720 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
108 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 50 Triệu VNĐ ~833 Ngàn/m2 |
60 m2 (5m12m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
681 | BánNhà Hẻm |
499/6/77 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 7,8 Tỷ VNĐ ~97.2 Triệu/m2 |
80.27 m2 (8.45m9.5m) |
3 tầng | |
682 | BánNhà Hẻm |
499/6/75 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 10,5 Tỷ VNĐ ~119 Triệu/m2 |
88.2 m2 (4.9m18m) |
4 tầng | |
683 | BánNhà Hẻm |
386/35 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 6,5 Tỷ VNĐ ~85 Triệu/m2 |
76.5 m2 (8.5m9m) |
||
684 | BánNhà Hẻm |
872/85 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 7,2 Tỷ VNĐ ~114 Triệu/m2 |
63 m2 (4.5m14m) |
4 tầng | |
685 | BánNhà Hẻm |
98/2 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 10,2 Tỷ VNĐ ~60 Triệu/m2 |
170 m2 (5m34m) |
||
686 | BánNhà Hẻm |
0499/6/24 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 9,8 Tỷ VNĐ ~111 Triệu/m2 |
88 m2 (4m22m) |
5 tầng | |
687 | BánNhà Hẻm |
404/21 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 6,1 Tỷ VNĐ ~56.5 Triệu/m2 |
108 m2 (6m18m) |
||
688 | BánNhà Hẻm |
385/7 | Quang Trung | P. 7 | Gò Vấp | 4,6 Tỷ VNĐ ~131 Triệu/m2 |
35 m2 (5m7m) |
||
689 | BánNhà Hẻm |
653/20 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 10 Tỷ VNĐ ~136 Triệu/m2 |
73.5 m2 (4.2m17.5m) |
||
690 | BánBĐS Hẻm |
679/24 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 13 Tỷ VNĐ ~141 Triệu/m2 |
92 m2 (4m23m) |
||
691 | Cho ThuêNhà Hẻm |
656/100 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 93 Triệu VNĐ ~538 Ngàn/m2 |
172.8 m2 (6.4m27m) |
5 tầng | |
692 | BánNhà Hẻm |
B26 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 7,4 Tỷ VNĐ ~88.1 Triệu/m2 |
84 m2 (4m21m) |
4 tầng | |
693 | BánNhà Hẻm |
1228/8 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 4,3 Tỷ VNĐ ~67.2 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
694 | BánNhà Hẻm |
499/6/50C1 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5 Tỷ 850 Triệu VNĐ ~69.6 Triệu/m2 |
84 m2 (4m21m) |
||
695 | BánNhà Hẻm |
379/62A | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3 Tỷ 250 Triệu VNĐ ~83.2 Triệu/m2 |
39.05 m2 (5.5m7.1m) |
||
696 | BánNhà Hẻm |
1146/51/24 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 3 Tỷ 890 Triệu VNĐ ~72 Triệu/m2 |
54 m2 (6m9m) |
||
697 | BánNhà Hẻm |
911/55 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 4 Tỷ 350 Triệu VNĐ ~54.4 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
698 | BánNhà Hẻm |
50/4/1 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 10,2 Tỷ VNĐ ~142 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
3 tầng | |
699 | BánĐất Mặt Tiền |
367 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 7,5 Tỷ VNĐ ~188 Triệu/m2 |
40 m2 (4m10m) |
||
700 | Cho ThuêNhà Hẻm |
670/47 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 45 Triệu VNĐ ~662 Ngàn/m2 |
68 m2 (4m17m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
205 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 40 Triệu VNĐ ~1.2 Triệu/m2 |
34 m2 (3.4m10m) |
3 tầng | |
662 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
174 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 42 Triệu VNĐ ~618 Ngàn/m2 |
68 m2 (4m17m) |
3 tầng | |
663 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
170 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 42 Triệu VNĐ ~618 Ngàn/m2 |
68 m2 (4m17m) |
3 tầng | |
664 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
114 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 35 Triệu VNĐ ~769 Ngàn/m2 |
45.5 m2 (3.5m13m) |
2 tầng | |
665 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
448 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 45 Triệu VNĐ ~804 Ngàn/m2 |
56 m2 (4m14m) |
4 tầng | |
666 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
532 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 27 Triệu VNĐ ~588 Ngàn/m2 |
45.9 m2 (3.4m13.5m) |
||
667 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
676 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 30 Triệu VNĐ ~286 Ngàn/m2 |
105 m2 (3.5m30m) |
||
668 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
720 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 80 Triệu VNĐ ~400 Ngàn/m2 |
200 m2 (5m40m) |
||
669 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
1190 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 30 Triệu VNĐ ~300 Ngàn/m2 |
100 m2 (4m25m) |
2 tầng | |
670 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
827 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 80 Triệu VNĐ ~333 Ngàn/m2 |
240 m2 (8m30m) |
||
671 | Cho ThuêNhà Hẻm |
417/2 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 25 Triệu VNĐ ~446 Ngàn/m2 |
56 m2 (4m14m) |
||
672 | BánNhà Hẻm |
525/32 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 7,2 Tỷ VNĐ ~106 Triệu/m2 |
68 m2 (3.4m20m) |
3 tầng | |
673 | BánNhà Hẻm |
525/12 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 7,2 Tỷ VNĐ ~106 Triệu/m2 |
68 m2 (3.4m20m) |
4 tầng | |
674 | BánNhà Hẻm |
745/50 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 5,9 Tỷ VNĐ ~64.8 Triệu/m2 |
91 m2 (5.2m17.5m) |
1 tầng | |
675 | BánNhà Hẻm |
618/13 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 6,3 Tỷ VNĐ ~105 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
676 | BánNhà Mặt Tiền |
993 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 19 Tỷ VNĐ ~152 Triệu/m2 |
125 m2 (5m25m) |
3 tầng | |
677 | BánNhà Hẻm |
1122/43 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 5,7 Tỷ VNĐ ~133 Triệu/m2 |
43 m2 (4.3m10m) |
3 tầng | |
678 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
12-14 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 250 Triệu VNĐ ~833 Ngàn/m2 |
300 m2 (10m30m) |
||
679 | BánNhà Hẻm |
641/16 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 7,2 Tỷ VNĐ ~115 Triệu/m2 |
62.41 m2 (4.04m15.45m) |
4 tầng | |
680 | BánNhà Hẻm |
417/26/2E | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 5 Tỷ 350 Triệu VNĐ ~95.5 Triệu/m2 |
56 m2 (4m14m) |
3 tầng |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
641 | BánNhà Hẻm |
37/1e | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 4 Tỷ 290 Triệu VNĐ ~80.9 Triệu/m2 |
53 m2 (6.2m9m) |
||
642 | BánNhà Hẻm |
656/98 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 9 Tỷ VNĐ ~86.1 Triệu/m2 |
104.5 m2 (5.5m19m) |
1 tầng | |
643 | BánNhà Hẻm |
623/16 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 3 Tỷ 850 Triệu VNĐ ~138 Triệu/m2 |
28 m2 (4m7m) |
5 tầng | |
644 | BánNhà Mặt Tiền |
1304 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 15,2 Tỷ VNĐ ~158 Triệu/m2 |
96 m2 (4m24m) |
||
645 | BánNhà Hẻm |
681/38 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 18 Tỷ VNĐ ~205 Triệu/m2 |
88 m2 (4m22m) |
4 tầng | |
646 | Cho ThuêNhà Hẻm |
618/13/7 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 188 Triệu VNĐ ~171 Ngàn/m2 |
1100 m2 (20m55m) |
||
647 | Cho ThuêNhà Hẻm |
618/13/5 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 188 Triệu VNĐ ~171 Ngàn/m2 |
1100 m2 (20m55m) |
||
648 | Cho ThuêNhà Hẻm |
50/25 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 23 Triệu VNĐ ~319 Ngàn/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
649 | Cho ThuêNhà Hẻm |
0404/11/14 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 1 Triệu 850 Ngàn VNĐ ~51 Ngàn/m2 |
36 m2 (4m9m) |
1 tầng | |
650 | Cho ThuêNhà Hẻm |
965/6E | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 22 Triệu VNĐ ~275 Ngàn/m2 |
80 m2 (4m20m) |
4 tầng | |
651 | BánNhà Mặt Tiền |
1168 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 55 Triệu USD ~282 Ngàn/m2 |
195 m2 (5m39m) |
3 tầng | |
652 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
800 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 80 Triệu VNĐ ~423 Ngàn/m2 |
189 m2 (7m27m) |
||
653 | BánNhà Hẻm |
579/15 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 4 Tỷ 70 Triệu VNĐ ~100 Triệu/m2 |
40.7 m2 (3.7m11m) |
3 tầng | |
654 | BánNhà Hẻm |
417/49/50 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 3 Tỷ 350 Triệu VNĐ ~64.4 Triệu/m2 |
52 m2 (4m13m) |
2 tầng | |
655 | BánNhà Hẻm |
389/26 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 13 Tỷ VNĐ ~117 Triệu/m2 |
110.82 m2 (5.47m20.26m) |
3 tầng | |
656 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
731 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 28 Triệu VNĐ ~476 Ngàn/m2 |
58.8 m2 (4.2m14m) |
2 tầng | |
657 | Cho ThuêNhà Hẻm |
293/1 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 120 Triệu VNĐ ~167 Ngàn/m2 |
720 m2 (24m30m) |
||
658 | BánNhà Mặt Tiền |
205 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 9 Tỷ VNĐ ~265 Triệu/m2 |
34 m2 (3.4m10m) |
3 tầng | |
659 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
536 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 230 Triệu VNĐ ~144 Ngàn/m2 |
1600 m2 (6m35m) |
2 tầng | |
660 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
671 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 30 Triệu VNĐ ~833 Ngàn/m2 |
36 m2 (4m9m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
598 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 27 Triệu VNĐ ~692 Ngàn/m2 |
39 m2 (3m13m) |
3 tầng | |
622 | Cho ThuêNhà Hẻm |
1180/57 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 18 Triệu VNĐ ~346 Ngàn/m2 |
52 m2 (4m13m) |
||
623 | BánNhà Mặt Tiền |
1250 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 20 Tỷ VNĐ ~75.7 Triệu/m2 |
264.3 m2 (10.53m25.1m) |
1 tầng | |
624 | BánNhà Hẻm |
1276/10 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 6,3 Tỷ VNĐ ~75 Triệu/m2 |
84 m2 (6m14m) |
3 tầng | |
625 | BánNhà Hẻm |
745/149 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 7,8 Tỷ VNĐ ~88.6 Triệu/m2 |
88 m2 (4m22m) |
||
626 | Cho ThuêNhà Hẻm |
745/149 | Quang Trung | P. 12 | Gò Vấp | 13 Triệu VNĐ ~148 Ngàn/m2 |
88 m2 (4m22m) |
3 tầng | |
627 | BánNhà Hẻm |
982/9 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 8,3 Tỷ VNĐ ~109 Triệu/m2 |
75.85 m2 (3.9m19.45m) |
3 tầng | |
628 | BánNhà Hẻm |
0679/5/11 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 9 Tỷ VNĐ ~188 Triệu/m2 |
48 m2 (4m12m) |
5 tầng | |
629 | BánNhà Hẻm |
1122/23/35 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 5,8 Tỷ VNĐ ~112 Triệu/m2 |
52 m2 (5.2m10m) |
4 tầng | |
630 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
740 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 50 Triệu VNĐ ~336 Ngàn/m2 |
148.75 m2 (4.25m35m) |
3 tầng | |
631 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
125 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 16 Triệu VNĐ ~381 Ngàn/m2 |
42 m2 (3m14m) |
2 tầng | |
632 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
61 | Quang Trung | P. 10 | Gò Vấp | 25 Triệu VNĐ ~817 Ngàn/m2 |
30.59 m2 (5.1m6m) |
||
633 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
964 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 100 Triệu VNĐ ~481 Ngàn/m2 |
208 m2 (8m26m) |
2 tầng | |
634 | BánNhà Hẻm |
646/4 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 12,5 Tỷ VNĐ ~112 Triệu/m2 |
111.3 m2 (5.3m21m) |
3 tầng | |
635 | BánNhà Hẻm |
653/23 | Quang Trung | P. 11 | Gò Vấp | 11 Tỷ VNĐ ~146 Triệu/m2 |
75.6 m2 (4.2m18m) |
4 tầng | |
636 | BánBĐS Mặt Tiền |
1320/3 | Quang Trung | P. 3 | Gò Vấp | 4,7 Tỷ VNĐ ~44.8 Triệu/m2 |
105 m2 (5m21m) |
||
637 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
895 | Quang Trung | P. 14 | Gò Vấp | 35 Triệu VNĐ ~583 Ngàn/m2 |
60 m2 (4m15m) |
||
638 | Cho ThuêNhà Hẻm |
1122/23/7 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 14 Triệu VNĐ ~233 Ngàn/m2 |
60 m2 (4m15m) |
3 tầng | |
639 | Cho ThuêNhà Hẻm |
1246/2 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 70 Triệu VNĐ ~215 Ngàn/m2 |
325 m2 (13m25m) |
||
640 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
1248 | Quang Trung | P. 8 | Gò Vấp | 70 Triệu VNĐ ~292 Ngàn/m2 |
240 m2 (9.6m25m) |