# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | BánNhà Mặt Tiền |
73 | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 28 Tỷ VNĐ ~378 Triệu/m2 |
74 m2 (3.7m20m) |
||
142 | BánBĐS Hẻm |
0181/7/25 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 11 Tỷ VNĐ ~113 Triệu/m2 Giá Giảm |
97.41 m2 (5.1m19.1m) |
||
143 | BánNhà Hẻm |
0174/4/8 | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 14 Tỷ VNĐ ~82.4 Triệu/m2 |
170 m2 (10m17m) |
||
144 | BánBĐS Mặt Tiền |
181/7/32 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 4 Tỷ VNĐ ~6.3 Triệu/m2 Giá Tăng |
631.05 m2 (30.05m21m) |
||
145 | BánBĐS Hẻm |
178/15G | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 8,1 Tỷ VNĐ ~184 Triệu/m2 |
44 m2 (4m11m) |
||
146 | BánBĐS Hẻm |
178/15A | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 8,1 Tỷ VNĐ ~194 Triệu/m2 |
41.808 m2 (3.9m10.72m) |
||
147 | BánBĐS Hẻm |
178/15E | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 8,1 Tỷ VNĐ ~184 Triệu/m2 |
44 m2 (4m11m) |
||
148 | BánBĐS Hẻm |
0181/3/22 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 7 Tỷ VNĐ ~115 Triệu/m2 Giá Tăng |
60.8 m2 (3.8m16m) |
||
149 | BánNhà Hẻm |
0178/4/13 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 13,5 Tỷ VNĐ ~150 Triệu/m2 |
90 m2 (6m15m) |
||
150 | BánBĐS Hẻm |
55/4 | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 11,2 Tỷ VNĐ ~264 Triệu/m2 |
42.5 m2 (5m8.5m) |
||
151 | BánBĐS Hẻm |
178/27 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 7,1 Tỷ VNĐ ~149 Triệu/m2 Giá Giảm |
47.6 m2 (3.4m14m) |
||
152 | BánNhà Mặt Tiền |
181/69/15 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 9,5 Tỷ VNĐ ~129 Triệu/m2 |
73.5 m2 (3.5m21m) |
||
153 | BánBĐS Hẻm |
178/4/10C1 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 6,6 Tỷ VNĐ ~183 Triệu/m2 Giá Giảm |
36 m2 (4m9m) |
||
154 | BánBĐS Hẻm |
0178/11/11 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 12 Tỷ 850 Triệu VNĐ ~134 Triệu/m2 Giá Tăng |
96 m2 (4m24m) |
||
155 | BánBĐS Mặt Tiền |
173 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 14,5 Tỷ VNĐ ~227 Triệu/m2 Giá Tăng |
64 m2 (4m16m) |
||
156 | BánBĐS Hẻm |
178/14 | Phan Đăng Lưu | P. 4 | Phú Nhuận | 15 Tỷ VNĐ ~138 Triệu/m2 Giá Tăng |
108.745 m2 (4.55m23.9m) |
||
157 | BánBĐS Hẻm |
72/31D | Phan Đăng Lưu | P. 5 | Phú Nhuận | 6 Tỷ VNĐ ~167 Triệu/m2 |
36 m2 (4m9m) |
||
158 | BánNhà Hẻm |
115/30 | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 4 Tỷ 950 Triệu VNĐ ~115 Triệu/m2 Giá Tăng |
43.2 m2 (3.6m12m) |
||
159 | BánBĐS Hẻm |
0178/4/10 | Phan Đăng Lưu | P. 8 | Phú Nhuận | 6,5 Tỷ VNĐ ~155 Triệu/m2 |
42 m2 (4.2m10m) |
||
160 | BánBĐS Hẻm |
74/5b | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 3,7 Tỷ VNĐ ~103 Triệu/m2 Giá Giảm |
36 m2 (4m9m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | BánNhà Hẻm |
64/16 | Phan Đăng Lưu | P. 5 | Phú Nhuận | 6,6 Tỷ VNĐ ~94.3 Triệu/m2 |
70 m2 (7m10m) |
||
122 | BánNhà Hẻm |
116/8 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 12,5 Tỷ VNĐ ~174 Triệu/m2 |
72 m2 (3m22m) |
||
123 | BánNhà Mặt Tiền |
80 | Phan Đăng Lưu | P. 5 | Phú Nhuận | 7,4 Tỷ VNĐ ~308 Triệu/m2 |
24 m2 (3m8m) |
||
124 | BánNhà Hẻm |
162/40 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 42 Tỷ VNĐ ~223 Triệu/m2 |
188 m2 | ||
125 | BánNhà Hẻm |
392/3 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 6 Tỷ VNĐ ~125 Triệu/m2 |
48 m2 (3m19m) |
||
126 | BánNhà Hẻm |
0181/7/21 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 12 Tỷ VNĐ ~198 Triệu/m2 |
60.5 m2 (5m11m) |
||
127 | BánNhà Hẻm |
53/2B | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 4,6 Tỷ VNĐ ~183 Triệu/m2 |
25.2 m2 (3.6m7m) |
3 tầng | |
128 | BánNhà Mặt Tiền |
327 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 20 Tỷ VNĐ ~268 Triệu/m2 |
74.62 m2 (4m18m) |
||
129 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
215 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 55 Tỷ VNĐ ~440 Triệu/m2 |
125 m2 | ||
130 | Cho ThuêNhà Hẻm |
161a | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 150 Triệu VNĐ ~833 Ngàn/m2 |
180 m2 (10m18m) |
||
131 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
143B-143C | Phan Đăng Lưu | P. 2 | Phú Nhuận | 160 Triệu VNĐ ~762 Ngàn/m2 |
210 m2 (7m30m) |
||
132 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
143C | Phan Đăng Lưu | P. 2 | Phú Nhuận | 160 Triệu VNĐ ~762 Ngàn/m2 |
210 m2 (7m30m) |
||
133 | BánNhà Mặt Tiền |
195-197 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 95 Tỷ VNĐ ~579 Triệu/m2 |
164 m2 (8m18m) |
10 tầng | |
134 | BánBĐS Mặt Tiền |
95C | Phan Đăng Lưu | P. 13 | Phú Nhuận | 100 Tỷ VNĐ ~298 Triệu/m2 Giá Tăng |
335.244 m2 (15.35m21.84m) |
||
135 | BánBĐS Hẻm |
143/7 | Phan Đăng Lưu | P. 2 | Phú Nhuận | 9,8 Tỷ VNĐ ~156 Triệu/m2 Giá Tăng |
63 m2 (3.5m18m) |
||
136 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
49G | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 80 Triệu VNĐ ~866 Ngàn/m2 |
92.4 m2 (4.2m22m) |
5 tầng | |
137 | BánNhà Hẻm |
116/8-10 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 25 Tỷ VNĐ ~170 Triệu/m2 |
147 m2 (6.7m22m) |
1 tầng | |
138 | BánNhà Hẻm |
178/17A1 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 12,5 Tỷ VNĐ ~313 Triệu/m2 |
40 m2 (4m10m) |
||
139 | BánNhà Mặt Tiền |
137-10lô+đất | Phan Đăng Lưu | P. 2 | Phú Nhuận | 116 Tỷ VNĐ ~197 Triệu/m2 |
587.5 m2 (12.5m47m) |
||
140 | BánNhà Mặt Tiền |
158 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 30 Tỷ VNĐ ~326 Triệu/m2 |
92 m2 (4m23m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | BánNhà Mặt Tiền |
49AB | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 16 Tỷ VNĐ ~200 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
102 | BánNhà Hẻm |
387/12 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 95 Tỷ VNĐ ~1.21794871 Tỷ/m2 |
78 m2 (3.9m20m) |
5 tầng | |
103 | BánNhà Hẻm |
181/3/37 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 105 Tỷ VNĐ ~750 Triệu/m2 |
140 m2 (7m20m) |
||
104 | BánBĐS Hẻm |
378/5A | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 92 Tỷ VNĐ ~209 Triệu/m2 |
440 m2 (20m22m) |
||
105 | BánNhà Hẻm |
170D/2B-2C-2D | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 36 Tỷ VNĐ ~229 Triệu/m2 |
157.5 m2 (10.5m15m) |
||
106 | BánBĐS Mặt Tiền |
189 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 90 Tỷ VNĐ ~625 Triệu/m2 Giá Giảm |
144 m2 (8m18m) |
||
107 | BánNhà Mặt Tiền |
83 | Phan Đăng Lưu | P. 2 | Phú Nhuận | 34 Tỷ VNĐ ~531 Triệu/m2 |
64 m2 (4m16m) |
||
108 | BánNhà Hẻm |
181/12 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 6,3 Tỷ VNĐ ~197 Triệu/m2 |
32 m2 (4m8m) |
||
109 | BánNhà Mặt Tiền |
68 | Phan Đăng Lưu | P. 5 | Phú Nhuận | 1600 Tỷ VNĐ ~1.64102564 Tỷ/m2 Giá Tăng |
975 m2 (125m391m) |
18 tầng 4 hầm |
118.000 USD /Tháng |
110 | BánBĐS Mặt Tiền |
139 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 35 Tỷ VNĐ ~142 Triệu/m2 Giá Tăng |
246.4 m2 (8.8m28m) |
||
111 | BánNhà Mặt Tiền |
128C | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 250 Tỷ VNĐ ~659 Triệu/m2 Giá Tăng |
379.5 m2 (11.5m33m) |
3 tầng | |
112 | BánBĐS Mặt Tiền |
139E | Phan Đăng Lưu | P. 2 | Phú Nhuận | 110 Tỷ VNĐ ~564 Triệu/m2 Giá Giảm |
195 m2 (6.5m30m) |
||
113 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
135 | Phan Đăng Lưu | P. 2 | Phú Nhuận | 150 Ngàn USD ~ /m2 |
429 m2 (14m30m) |
12 tầng 2 hầm |
|
114 | BánBĐS Mặt Tiền |
48 | Phan Đăng Lưu | P. 5 | Phú Nhuận | 11,8 Tỷ VNĐ ~248 Triệu/m2 |
47.6 m2 (3.4m14m) |
||
115 | BánNhà Hẻm |
162/42 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 25 Tỷ VNĐ ~147 Triệu/m2 |
170 m2 (6.78m25m) |
||
116 | BánNhà Hẻm |
143/2 | Phan Đăng Lưu | P. 2 | Phú Nhuận | 16 Tỷ VNĐ ~254 Triệu/m2 |
63 m2 (3m18m) |
||
117 | BánNhà Mặt Tiền |
216 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 600 Triệu VNĐ ~750 Ngàn/m2 |
800 m2 (20m40m) |
||
118 | BánNhà Hẻm |
170D/2B-170D/2C-170D/2D | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 36 Tỷ VNĐ ~218 Triệu/m2 |
165 m2 (11m15m) |
||
119 | BánNhà Hẻm |
200/5 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 12 Tỷ VNĐ ~149 Triệu/m2 Giá Giảm |
80.3 m2 (3m22m) |
||
120 | BánNhà Mặt Tiền |
178/4/12M | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 12 Tỷ VNĐ ~130 Triệu/m2 |
92 m2 (4m23m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | BánNhà Mặt Tiền |
11 | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 13 Tỷ VNĐ ~135 Triệu/m2 |
96 m2 (4m24m) |
||
82 | BánNhà Hẻm |
79/3a9bis | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 25 Tỷ VNĐ ~66.7 Triệu/m2 |
375 m2 (15m25m) |
||
83 | BánNhà Hẻm |
29/30D | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 48 Tỷ VNĐ ~106 Triệu/m2 |
454.26 m2 (20.1m22.6m) |
||
84 | BánNhà Hẻm |
0178/11/23 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 14,5 Tỷ VNĐ ~191 Triệu/m2 |
76 m2 (3.8m20m) |
||
85 | BánBĐS Hẻm |
181/7/37 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 14 Tỷ VNĐ ~101 Triệu/m2 |
138.6 m2 (4.2m33m) |
||
86 | BánNhà Hẻm |
181/7/33 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 5,8 Tỷ VNĐ ~93.5 Triệu/m2 |
62 m2 (3.1m20m) |
||
87 | BánNhà Hẻm |
112/15 | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 24,6 Tỷ VNĐ ~137 Triệu/m2 |
180.2 m2 (10.6m17m) |
||
88 | BánBĐS Mặt Tiền |
86 | Phan Đăng Lưu | P. 5 | Phú Nhuận | 26 Tỷ VNĐ ~176 Triệu/m2 Giá Giảm |
147.51 m2 (4.47m33m) |
||
89 | BánNhà Hẻm |
0181/3/12 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 6,7 Tỷ VNĐ ~152 Triệu/m2 |
44 m2 (4m11m) |
3 tầng | |
90 | BánBĐS Hẻm |
178/4/12A1 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 8,2 Tỷ VNĐ ~202 Triệu/m2 |
40.5 m2 (4.5m9m) |
||
91 | BánNhà Hẻm |
178/21C | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 9,1 Tỷ VNĐ ~207 Triệu/m2 |
44 m2 (4m11m) |
||
92 | BánNhà Mặt Tiền |
213 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 25 Tỷ VNĐ ~347 Triệu/m2 |
72 m2 | ||
93 | BánNhà Mặt Tiền |
172 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 345 Triệu VNĐ ~493 Ngàn/m2 |
700 m2 (20m35m) |
||
94 | BánBĐS Mặt Tiền |
40 | Phan Đăng Lưu | P. 5 | Phú Nhuận | 110 Triệu VNĐ ~1.4 Triệu/m2 |
79.9 m2 (4.7m17m) |
||
95 | BánBĐS Hẻm |
59/2 | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 129 Tỷ VNĐ ~1.69736842 Tỷ/m2 Giá Tăng |
76 m2 (3.8m20m) |
||
96 | BánNhà Mặt Tiền |
207-209 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 150 Triệu VNĐ ~1 Triệu/m2 |
144 m2 (8m18m) |
||
97 | BánNhà Mặt Tiền |
98A-98B | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 150 Triệu VNĐ ~1.1 Triệu/m2 |
136 m2 (8m17m) |
||
98 | BánNhà Mặt Tiền |
48-50 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 120 Triệu VNĐ ~923 Ngàn/m2 |
130 m2 (6.5m20m) |
||
99 | BánNhà Mặt Tiền |
177-179 | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 105 Tỷ VNĐ ~245 Triệu/m2 |
429 m2 (13m33m) |
||
100 | BánNhà Mặt Tiền |
25K | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 70 Triệu VNĐ ~500 Ngàn/m2 |
140 m2 (5m28m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | BánBĐS Hẻm |
178/1/7N1 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 55 Tỷ VNĐ ~1.01851851 Tỷ/m2 |
54 m2 (4.5m12m) |
||
62 | BánNhà Mặt Tiền |
53A | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 165 Tỷ VNĐ ~2.88360713 Tỷ/m2 Giá Tăng |
57.22 m2 (5.45m10.5m) |
5 tầng | |
63 | BánNhà Mặt Tiền |
130B | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 20 Tỷ VNĐ ~139 Triệu/m2 Giá Giảm |
144 m2 (4m30m) |
||
64 | BánBĐS Mặt Tiền |
126c1 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 73 Tỷ VNĐ ~1.60087719 Tỷ/m2 |
45.6 m2 (3.8m12m) |
||
65 | BánBĐS Mặt Tiền |
148 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 75 Tỷ VNĐ ~1.66666666 Tỷ/m2 Giá Tăng |
45 m2 (3.6m12.5m) |
||
66 | BánNhà Mặt Tiền |
b102 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 14 Tỷ VNĐ ~242 Triệu/m2 |
57.8 m2 (3.4m17m) |
||
67 | BánBĐS Hẻm |
178/4/12H1 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 75 Tỷ VNĐ ~1.28205128 Tỷ/m2 |
58.5 m2 (4.5m13m) |
||
68 | BánBĐS Mặt Tiền |
126A | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 9 Tỷ VNĐ ~165 Triệu/m2 |
54.6 m2 (3.9m14m) |
||
69 | BánBĐS Mặt Tiền |
126A3 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 79 Tỷ VNĐ ~2.05729166 Tỷ/m2 |
38.4 m2 (4.8m8m) |
||
70 | BánBĐS Mặt Tiền |
225 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 93 Tỷ VNĐ ~1.29166666 Tỷ/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
71 | BánNhà Hẻm |
378/12 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 69 Tỷ VNĐ ~891 Triệu/m2 |
77.4 m2 (4.3m18m) |
||
72 | BánBĐS Mặt Tiền |
161B | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 14 Tỷ VNĐ ~304 Triệu/m2 |
46 m2 (4.6m10m) |
||
73 | BánBĐS Hẻm |
143/10 | Phan Đăng Lưu | P. 2 | Phú Nhuận | 205 Tỷ VNĐ ~1.62698412 Tỷ/m2 |
126 m2 (7m18m) |
||
74 | BánNhà Mặt Tiền |
4G | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 7,8 Tỷ VNĐ ~163 Triệu/m2 |
48 m2 (3m16m) |
||
75 | BánNhà Hẻm |
181/7/28-28A | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 10,5 Tỷ VNĐ ~131 Triệu/m2 |
80 m2 (5m16m) |
||
76 | BánBĐS Mặt Tiền |
218 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 37 Tỷ VNĐ ~400 Triệu/m2 |
92.4 m2 (4.2m22m) |
||
77 | BánNhà Hẻm |
181/3 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 9,5 Tỷ VNĐ ~119 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
4 tầng | |
78 | BánNhà Mặt Tiền |
369 | Phan Đăng Lưu | P. 15 | Phú Nhuận | 225 Tỷ VNĐ ~2.55681818 Tỷ/m2 |
88 m2 (4m22m) |
||
79 | BánNhà Hẻm |
72/19/6 | Phan Đăng Lưu | P. 5 | Phú Nhuận | 7,5 Tỷ VNĐ ~188 Triệu/m2 |
40 m2 (5m8m) |
||
80 | BánNhà Hẻm |
181/69/17 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 11,5 Tỷ VNĐ ~192 Triệu/m2 |
60 m2 (4m15m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | BánBĐS Hẻm |
170D/3 | Phan Đăng Lưu | P. 5 | Phú Nhuận | 10,2 Tỷ VNĐ ~232 Triệu/m2 Giá Giảm |
44 m2 (4m11m) |
||
42 | BánNhà Hẻm |
162/51 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 8,9 Tỷ VNĐ ~198 Triệu/m2 |
45 m2 (5m9m) |
||
43 | BánNhà Mặt Tiền |
49E | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 32 Tỷ VNĐ ~364 Triệu/m2 |
88 m2 (4m22m) |
||
44 | BánBĐS Mặt Tiền |
204 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 23 Tỷ VNĐ ~319 Triệu/m2 Giá Tăng |
72 m2 (4m18m) |
||
45 | BánNhà Hẻm |
139/20 | Phan Đăng Lưu | P. 2 | Phú Nhuận | 13,8 Tỷ VNĐ ~209 Triệu/m2 |
66 m2 (5.5m12m) |
4 tầng | |
46 | BánNhà Hẻm |
181/37/17 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 18 Tỷ VNĐ ~116 Triệu/m2 |
154.76 m2 (10.6m14.6m) |
||
47 | BánBĐS Mặt Tiền |
72/20E | Phan Đăng Lưu | P. 5 | Phú Nhuận | 11,9 Tỷ VNĐ ~262 Triệu/m2 |
45.5 m2 (3.5m13m) |
||
48 | BánBĐS Mặt Tiền |
178/4/12L | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 13,3 Tỷ VNĐ ~270 Triệu/m2 |
49.2 m2 (4.1m12m) |
||
49 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
213 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 60 Triệu VNĐ ~833 Ngàn/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
50 | BánNhà Hẻm |
174/4/6e | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 4 Tỷ VNĐ ~106 Triệu/m2 |
37.62 m2 (5.7m6.6m) |
||
51 | BánNhà Hẻm |
126/f | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 135 Tỷ VNĐ ~1.24080882 Tỷ/m2 |
108.8 m2 (6.8m16m) |
||
52 | BánBĐS Hẻm |
178/4/10C | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 63 Tỷ VNĐ ~2 Tỷ/m2 Giá Tăng |
31.5 m2 (3.5m9m) |
||
53 | BánBĐS Hẻm |
178/1 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 5 Tỷ VNĐ ~175 Triệu/m2 Giá Tăng |
28.5 m2 (3m9.5m) |
||
54 | BánBĐS Hẻm |
72/31 | Phan Đăng Lưu | P. 5 | Phú Nhuận | 51 Tỷ VNĐ ~1.34210526 Tỷ/m2 |
38 m2 (4m9.5m) |
||
55 | BánBĐS Mặt Tiền |
126e | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 154 Tỷ VNĐ ~2.56666666 Tỷ/m2 Giá Giảm |
60 m2 (4m15m) |
||
56 | BánBĐS Hẻm |
139/6 | Phan Đăng Lưu | P. 2 | Phú Nhuận | 9 Tỷ VNĐ ~87 Triệu/m2 |
103.439 m2 (4.9m21.11m) |
||
57 | BánBĐS Hẻm |
181/43/10 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 125 Tỷ VNĐ ~1.5625 Tỷ/m2 Giá Giảm |
80 m2 (4m20m) |
||
58 | BánBĐS Mặt Tiền |
170 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 26 Tỷ VNĐ ~226 Triệu/m2 Giá Giảm |
115 m2 (4.6m25m) |
||
59 | BánBĐS Hẻm |
178/4/4C | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 61 Tỷ VNĐ ~1.21031746 Tỷ/m2 |
50.4 m2 (4.2m12m) |
||
60 | BánNhà Mặt Tiền |
7a | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 85 Tỷ VNĐ ~607 Triệu/m2 |
140 m2 (4m35m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | BánNhà Mặt Tiền |
126 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 65 Tỷ VNĐ ~433 Triệu/m2 |
150 m2 (5m30m) |
||
22 | BánBĐS Mặt Tiền |
220 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 25 Tỷ VNĐ ~298 Triệu/m2 Giá Tăng |
84 m2 (4.2m20m) |
||
23 | BánNhà Mặt Tiền |
135 | Phan Đăng Lưu | P. 2 | Phú Nhuận | 160 Tỷ VNĐ ~348 Triệu/m2 |
460 m2 (14m30m) |
||
24 | BánNhà Mặt Tiền |
137 | Phan Đăng Lưu | P. 2 | Phú Nhuận | 285 Tỷ VNĐ ~335 Triệu/m2 Giá Giảm |
850 m2 (17m50m) |
||
25 | BánNhà Mặt Tiền |
107 | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 38 Tỷ VNĐ ~158 Triệu/m2 |
240 m2 (12m20m) |
||
26 | BánBĐS Mặt Tiền |
107c | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 195 Tỷ VNĐ ~591 Triệu/m2 Giá Giảm |
330 m2 (15m22m) |
||
27 | BánNhà Mặt Tiền |
221 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 17,5 Tỷ VNĐ ~243 Triệu/m2 |
72 m2 (4.1m18m) |
40 Triệu VNĐ /Tháng |
|
28 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
128 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | USD ~ /m2 Giá Tăng |
135 m2 (5m27m) |
||
29 | BánBĐS Mặt Tiền |
128 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 38 Tỷ VNĐ ~292 Triệu/m2 Giá Tăng |
130 m2 (5.2m25m) |
||
30 | BánBĐS Mặt Tiền |
153 | Phan Đăng Lưu | P. 2 | Phú Nhuận | 17 Tỷ VNĐ ~198 Triệu/m2 Giá Tăng |
86 m2 (4.3m20m) |
||
31 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
107 | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 120 Triệu VNĐ ~1 Triệu/m2 |
115 m2 (9m21m) |
||
32 | BánBĐS Mặt Tiền |
126A2 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 10 Tỷ VNĐ ~260 Triệu/m2 Giá Tăng |
38.4 m2 (4.8m8m) |
||
33 | BánNhà Hẻm |
178/2c | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 11 Tỷ VNĐ ~244 Triệu/m2 |
45.1 m2 (4.1m11m) |
||
34 | BánNhà Hẻm |
181/14 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 6,2 Tỷ VNĐ ~295 Triệu/m2 |
21 m2 (3m7m) |
4 tầng | |
35 | BánBĐS Hẻm |
181/43A | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 7,2 Tỷ VNĐ ~180 Triệu/m2 |
40 m2 (5m8m) |
||
36 | BánBĐS Hẻm |
178/4/10A | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 19,2 Tỷ VNĐ ~213 Triệu/m2 |
90 m2 (6m15m) |
||
37 | BánNhà Mặt Tiền |
69 | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 29 Tỷ VNĐ ~403 Triệu/m2 |
72 m2 (4m18m) |
||
38 | BánNhà Hẻm |
116/5Thửa: 413 Tờ: 8 |
Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 17,8 Tỷ VNĐ ~226 Triệu/m2 |
78.6 m2 | ||
39 | BánBĐS Mặt Tiền |
126A1 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 13,5 Tỷ VNĐ ~247 Triệu/m2 |
54.6 m2 (3.9m14m) |
||
40 | BánNhà Hẻm |
116/3 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 15,5 Tỷ VNĐ ~203 Triệu/m2 |
76.5 m2 (4.5m17m) |
# | # | Số Nhà | Đường Phố | Phường/Xã | Quận/Huyện | Giá | Diện Tích | Kết Cấu | HĐ Thuê |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BánNhà Mặt Tiền |
139/16 | Phan Đăng Lưu | P. 2 | Phú Nhuận | 18 Tỷ VNĐ ~225 Triệu/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
2 | BánNhà Mặt Tiền |
79/3 | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 25,5 Tỷ VNĐ ~146 Triệu/m2 Giá Tăng |
175 m2 (7m25m) |
||
3 | BánBĐS Mặt Tiền |
81 | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 60 Tỷ VNĐ ~375 Triệu/m2 Giá Tăng |
160 m2 (8m20m) |
||
4 | BánBĐS Mặt Tiền |
66B | Phan Đăng Lưu | P. 5 | Phú Nhuận | 27,5 Tỷ VNĐ ~344 Triệu/m2 Giá Tăng |
80 m2 (4m20m) |
||
5 | BánNhà Mặt Tiền |
98D | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 25 Tỷ VNĐ ~368 Triệu/m2 Giá Tăng |
68 m2 (4m17m) |
||
6 | BánNhà Mặt Tiền |
181 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 75 Tỷ VNĐ ~202 Triệu/m2 Giá Tăng |
372 m2 (12m31m) |
||
7 | BánNhà Mặt Tiền |
166 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 16 Tỷ VNĐ ~301 Triệu/m2 |
53.1 m2 (2.95m18m) |
||
8 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
222 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 65 Triệu VNĐ ~650 Ngàn/m2 |
100 m2 (5m20m) |
||
9 | BánBĐS Mặt Tiền |
154 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 23,5 Tỷ VNĐ ~326 Triệu/m2 Giá Giảm |
72 m2 (4m18m) |
||
10 | BánBĐS Hẻm |
126B | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 17 Tỷ VNĐ ~120 Triệu/m2 Giá Tăng |
141.81 m2 (8.7m16.3m) |
||
11 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
177 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 220 Triệu VNĐ ~905 Ngàn/m2 |
243 m2 (8.7m28m) |
||
12 | BánBĐS Mặt Tiền |
177 | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 75 Tỷ VNĐ ~294 Triệu/m2 Giá Tăng |
255.2 m2 (8.8m29m) |
||
13 | BánBĐS Mặt Tiền |
177-177A | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 110 Tỷ VNĐ ~446 Triệu/m2 Giá Tăng |
246.4 m2 (8.8m28m) |
||
14 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
177-177A | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 220 Triệu VNĐ ~905 Ngàn/m2 |
243 m2 (8.7m28m) |
||
15 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
179-179A | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 230 Triệu VNĐ ~608 Ngàn/m2 Giá Tăng |
378 m2 (14m27m) |
1 tầng | |
16 | BánBĐS Mặt Tiền |
179A | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 118 Tỷ VNĐ ~1.475 Tỷ/m2 |
80 m2 (4m20m) |
||
17 | BánBĐS Mặt Tiền |
179 | Phan Đăng Lưu | P. 7 | Phú Nhuận | 105 Tỷ VNĐ ~402 Triệu/m2 |
261 m2 (9m29m) |
||
18 | BánĐất Mặt Tiền |
179-179A | Phan Đăng Lưu | P. 1 | Phú Nhuận | 180 Tỷ VNĐ ~440 Triệu/m2 |
408.94 m2 (12.7m32.2m) |
||
19 | Cho ThuêNhà Mặt Tiền |
122 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 400 Triệu VNĐ ~1.3 Triệu/m2 |
317 m2 (15m31m) |
||
20 | BánNhà Mặt Tiền |
122 | Phan Đăng Lưu | P. 3 | Phú Nhuận | 190 Tỷ VNĐ ~317 Triệu/m2 |
600 m2 (15m31m) |